. Phân tích cấu tạo ngữ pháp của các câu ở đậm:
Ví dụ 1:
Cách 1: "Đọc sách."
Câu này chỉ có động từ "đọc", không có chủ ngữ hay bổ ngữ. Đây là câu rút gọn, có cấu trúc rất ngắn gọn, thường dùng khi người ta không cần nêu rõ chủ thể hành động hoặc trong những tình huống giao tiếp ngắn gọn.
Cách 2: "Tôi đang đọc sách."
Câu này có chủ ngữ "tôi", động từ "đang đọc", và tân ngữ "sách". Đây là câu đầy đủ, với đầy đủ thành phần câu, thể hiện rõ ai là người thực hiện hành động.
Ví dụ 2:
Cách 1: "Mẹ tôi."
Câu này chỉ là một cụm danh từ, không có động từ. Nó trả lời trực tiếp câu hỏi "Ai đã trồng những cây hoa này?" nhưng thiếu một hành động cụ thể, mang tính ngắn gọn.
Cách 2: "Mẹ tôi trồng những cây hoa này."
Câu này có chủ ngữ "Mẹ tôi", động từ "trồng", và tân ngữ "những cây hoa này". Đây là câu hoàn chỉnh, truyền đạt thông tin rõ ràng, chi tiết hơn về hành động và đối tượng thực hiện.
2. So sánh cách truyền đạt thông tin trong hai cách có gì khác nhau:
Cách 1 (ngắn gọn): Thường dùng trong những tình huống cần câu trả lời nhanh, súc tích. Câu trả lời chỉ tập trung vào việc trả lời trực tiếp câu hỏi mà không đi vào chi tiết, do đó giúp tiết kiệm thời gian và làm cho giao tiếp trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn trong một số tình huống.
Cách 2 (đầy đủ): Cung cấp thông tin đầy đủ hơn, không chỉ trả lời câu hỏi mà còn diễn giải hành động hoặc sự việc. Câu này thường được dùng khi muốn người nghe hiểu rõ hơn về ngữ cảnh hoặc muốn truyền đạt thông tin rõ ràng và chi tiết.