Doug wasn’t shortlisted for the job even though he had a great CV. spite
? Doug wasn’t shortlisted for the job __________________________ a great CV.Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
in spite of having
Doug wasn’t shortlisted for the job in spite of having a great CV.
Cấu trúc chỉ sự tương phản ‘in spite of / despite + N/ V-ing’ = ‘though/ although/ even though + mệnh đề’.
Dịch: Doug không được vào danh sách rút gọn mặc dù CV của anh ấy rất tốt.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |