Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
will: My school has just told us that all students will have a day off next Monday.
Giải thích: "will" được dùng để diễn tả một quyết định hoặc kế hoạch chắc chắn trong tương lai.
are going to: For this long holiday, Mum has decided that our family are going to travel to the beach.
Giải thích: "are going to" được dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc ý định rõ ràng đã được quyết định từ trước.
will: I think it will be an exciting trip.
Giải thích: "will" được dùng để diễn tả một dự đoán về tương lai.
are going to: You are going to come to visit me next month, won't you?
Giải thích: "are going to" được dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc ý định rõ ràng về việc thăm viếng.
is going to: Did you know that he is going to join a music competition next month?
Giải thích: "is going to" được dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc ý định rõ ràng về việc tham gia cuộc thi âm nhạc.
Shall: Shall we come to cheer him up?
Giải thích: "Shall" được dùng trong câu hỏi gợi ý, lời đề nghị.
will: I think he will be happy to know that you will also come.
Giải thích: "will" được dùng để diễn tả một dự đoán về tương lai.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |