They bought the tickets and later they heard about the cheaper flight. before
? They __________________________ they heard about the cheaper flight.Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
They had bought the tickets before they heard about the cheaper flight.
QKHT dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dấu hiệu nhận biết có ‘before + mệnh đề QKĐ’.
Cấu trúc thể khẳng định: S + had + V3/ed
Dịch: Họ đã mua vé trước khi nghe về chuyến bay rẻ hơn.Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |