Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs into the correct form (Special Cases)

Put the verbs into the correct form (Special Cases)
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
6
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the verbs put into the correct form:

11. Should Linda **eat** enough vitamins, she **will not be** sick.
12. Hannie **will win** the competition today if she **listens** to my advice in the first place.
13. **Take** a taxi, or else we **will not attend** the meeting on time.
14. But for your contribution, our project **would not be** successful now.
15. If necessary, I **will ask** you for some advice.
16. If it weren’t for their money, my company **would go** bankrupt.
17. They had to leave early; otherwise, the flight **would take** off.
18. In the event that you do not **receive** the email, please **call** me immediately.
19. If you do not **eat** too much ice cream this afternoon, you **will not have** a stomach ache now.
20. Without your parents’ help, I **would not get** a good job like this now.

Feel free to ask if you need more information!
1
0
Quỳnh Anh
21/12 16:06:16
+5đ tặng
If she had taken enough vitamins, she (not be) sick.
If she had taken enough vitamins, she would not be sick.
Giải thích: Sử dụng câu điều kiện loại 3 để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ. "Had taken" diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và "would not be" là kết quả hiện tại.
I (win) the competition today if she (listen) to my advice in the first place.
I would win the competition today if she had listened to my advice in the first place.
Giải thích: Sử dụng câu điều kiện hỗn hợp để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả ở hiện tại. "Had listened" diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và "would win" là kết quả hiện tại.
Hurry up, or else we (not attend) the meeting on time.
Hurry up, or else we will not attend the meeting on time.
Giải thích: Sử dụng câu điều kiện loại 1 để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. "Will not attend" diễn tả kết quả nếu không hành động ngay bây giờ.
If it weren't for your support, our project (not be) successful now.
If it weren't for your support, our project wouldn't be successful now.
Giải thích: Sử dụng câu điều kiện loại 2 để diễn tả một tình huống giả định trong hiện tại. "Wouldn't be successful" diễn tả kết quả hiện tại nếu không có sự hỗ trợ của bạn.
I will ask you for some advice.
Giải thích: Câu này đã hoàn chỉnh và không cần thay đổi.
Without your money, my company (go) bankrupt.
Without your money, my company would go bankrupt.
Giải thích: Sử dụng câu điều kiện loại 2 để diễn tả một tình huống giả định trong hiện tại. "Would go" diễn tả kết quả nếu không có tiền của bạn.
By the time we get to the airport, the flight (take) off.
By the time we get to the airport, the flight will have taken off.
Giải thích: Sử dụng thì tương lai hoàn thành để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. "Will have taken off" diễn tả kết quả khi chúng ta đến sân bay.
After sending the email, please (call) me immediately.
After sending the email, please call me immediately.
Giải thích: Sử dụng động từ nguyên mẫu "call" sau "please" để diễn tả yêu cầu.
If you eat this ice cream, you (have) stomach ache.
If you eat this ice cream, you will have a stomach ache.
  • Giải thích: Sử dụng câu điều kiện loại 1 để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. "Will have" diễn tả kết quả nếu bạn ăn kem.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
21/12 16:15:51
+4đ tặng

11.Should Linda eat enough vitamins, she will not be sick. (Nếu Linda ăn đủ vitamin, cô ấy sẽ không bị ốm.)

12. Hannie would have won the competition today if she had listened to my advice in the first place. (Hannie đã có thể thắng cuộc thi hôm nay nếu cô ấy nghe lời khuyên của tôi ngay từ đầu.)

13. Take a taxi, or else we will not attend the meeting on time. (Hãy bắt taxi, nếu không thì chúng ta sẽ không kịp cuộc họp.)

14. But for your contribution, our project would not be successful now. (Nếu không có sự đóng góp của bạn, dự án của chúng ta sẽ không thành công bây giờ.)

15. If necessary, I will ask you for some advice. (Nếu cần thiết, tôi sẽ hỏi bạn xin lời khuyên.)

16. If it weren't for their money, my company would go bankrupt. (Nếu không có tiền của họ, công ty của tôi sẽ phá sản.)

17. They had to leave early, otherwise the flight would have taken off. (Họ đã phải rời đi sớm, nếu không thì chuyến bay đã cất cánh rồi.)

18. In the event that you do not receive the email, please call me immediately. (Trong trường hợp bạn không nhận được email, vui lòng gọi cho tôi ngay lập tức.)

19. If you had not eaten too much ice cream this afternoon, you would not have a stomach ache now. (Nếu chiều nay bạn không ăn quá nhiều kem, bạn sẽ không bị đau bụng bây giờ.)

20.Without your parents' help, I would not get a good job like this now. (Nếu không có sự giúp đỡ của bố mẹ bạn, tôi sẽ không có một công việc tốt như thế này bây giờ.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×