Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for the questions based on the text provided:

15. **c. exhilarating** (opposite of touching)
16. **a. rely on** (opposite of depend on)
17. **c. distract** (opposite of focus)
18. **d. stylish** (opposite of old-fashioned)
19. **b. I don't mind at all.** (best response)
20. **d. has been left** (correct form)
21. **b. worked** (past participle)
22. **A. live** (correct form)
23. **C. read** (past participle of read)
24. **B. change** (correct form)
25. **D. put** (correct form)
26. **B. and** (correct answer)
27. **C. to do** (infinitive form)
28. **D. putting** (gerund form)

For the following set of questions:

29. **C. to be cleaned** (passive voice)
30. **C. to be loaned** (passive voice)
31. **D. mentioned** (correct past participle)
32. **B. starting** (gerund form)
33. **D. jog** (base form)
34. **B. to sunbathe** (infinitive form)
35. **D. much** (correct usage)

Feel free to ask if you need further explanations or assistance!
2
0
Quỳnh Anh
3 giờ trước
+5đ tặng

Watching the sunrise over the ocean was truly a touching experience for all of us.

  • Đáp án đúng: b. moving

  • Giải thích: "Moving" nghĩa là cảm động, phù hợp để diễn tả trải nghiệm xúc động.

  1. I often depend on meal planning to maintain a healthy diet throughout the week.

  • Đáp án đúng: a. rely on

  • Giải thích: "Rely on" nghĩa là phụ thuộc vào, phù hợp để diễn tả sự phụ thuộc vào kế hoạch bữa ăn.

Phần chọn từ trái nghĩa:
  1. Despite all the stress and pressure, she managed to accomplish her goal of graduating with honors.

  • Đáp án đúng: d. fail

  • Giải thích: "Fail" (thất bại) là từ trái nghĩa với "accomplish" (đạt được).

  1. In ancient times, people mostly relied on handwritten scrolls for communication.

  • Đáp án đúng: b. modern

  • Giải thích: "Modern" (hiện đại) là từ trái nghĩa với "ancient" (cổ xưa).

Phần chọn câu hoàn chỉnh:
  1. Spencer: I'm sorry I didn't have time to show you around my village.

    • Becky: b. That's okay.

    • Giải thích: "That's okay" phù hợp để thể hiện sự thông cảm và hiểu biết.

  2. Leslie: Let's meet at the park at 2 pm, shall we?

    • Response: d. I beg your pardon.

    • Giải thích: "I beg your pardon" dùng để yêu cầu người nói lặp lại câu hỏi.

Phần chọn đáp án đúng cho câu:
  1. I'm sorry you've missed the train; it left five minutes ago.

    • Đáp án đúng: d. has been let

  2. Clark worked in a bank for 15 years. Then he gave it up.

    • Đáp án đúng: d. has worked

  3. We have lived in London. We have lived there for seven years.

    • Đáp án đúng: d. have lived

  4. I finished the book and went to bed.

    • Đáp án đúng: b. finished

  5. My teacher always expected me to do well in exams.

    • Đáp án đúng: b. to do

  6. Will you please change the TV channel?

    • Đáp án đúng: b. change

  7. My glasses are in my book bag, but I don't remember putting them there.

    • Đáp án đúng: a. putting

  8. He agreed to start the job as soon as possible.

    • Đáp án đúng: c. to start

  9. Look at those windows! They really need cleaning.

    • Đáp án đúng: b. cleaning

  10. My bank manager advised me to take out a loan.

    • Đáp án đúng: d. me to take out

Phần chọn từ hoặc cụm từ cần sửa:
  1. Have (A) you forgotten (B) to (C) lock the back door frequently (D)?

    • Giải thích: "frequently" (D) cần sửa thành "recently."

  2. As soon (A) as the alarm clock had gone off (B), she woke up (C) and got out of (D) bed.

    • Giải thích: "As 3000" (A) cần sửa thành "soon."

  3. Frank is usually swimming (A) before work (B), but this morning he is jogging (D).

    • Giải thích: "is usually swimming" (A) cần sửa thành "usually swims."

  4. I like lying (A) on the beach (B), so I always (C) spend my holidays sunbathing (D).

    • Giải thích: "hays" (C) cần sửa thành "always."

  5. Since (A) I began (B) school, I haven't had (C) much (D) spare time.

    • Giải thích:Giải thích: "begin" (B) cần sửa thành "began."

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
3 giờ trước
+4đ tặng

15. b. moving (xúc động) - "Touching" có nghĩa gần với "moving".

16. a. rely on (dựa vào) - "Depend on" đồng nghĩa với "rely on".

17. c. fail (thất bại) - "Accomplish" (hoàn thành) trái nghĩa với "fail".

18. a. modern (hiện đại) - "Ancient" (cổ xưa) trái nghĩa với "modern".

19. b. That's okay. (Không sao.) - Đây là câu trả lời lịch sự cho lời xin lỗi.

20. c. Do you want me to repeat it? (Bạn có muốn tôi nhắc lại không?) - "I didn't quite hear you" cho thấy Will chưa nghe rõ.

21. B. left (đã rời đi) - Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

22. B. worked (đã làm việc) - Diễn tả hành động kéo dài trong quá khứ.

23. D. have lived (đã sống) - Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại.

24. A. reading (việc đọc) - "Finish + V-ing"

25. C. to do (làm) - "Expect someone to do something"

26. D. changing (việc chuyển) - "Stop + V-ing"

27. A. putting (việc đặt) - "Remember + V-ing" khi nói về việc đã xảy ra trong quá khứ.

28. C. to start (bắt đầu) - "Agree to do something"

29. C. to be cleaned (được lau chùi) - "Need + V-ing" (cần được làm gì) hoặc "Need to be + Past Participle" (cần được làm gì - bị động). Trong trường hợp này, cửa sổ cần được lau chùi (bị động).

30. C. me to take out (tôi rút) - "Advise someone to do something"

31.D. frequently - Nên thay bằng "yet" hoặc bỏ hẳn trạng từ. Câu hỏi này thường dùng "yet" để hỏi xem việc gì đó đã xảy ra hay chưa.

32. As soon (A) as the alarm clock had gone off (B), she woke up (C) and got out of (D) bed.

-Câu này đúng ngữ pháp.

33. A. swimming - Nên thay bằng "swims" vì đây là thói quen.

34.D. to sunbath - Nên thay bằng "sunbathing". "Spend time + V-ing"

35. B. begin - Nên thay bằng "began" (quá khứ đơn) hoặc "have begun" (hiện tại hoàn thành). "Since" thường đi với hiện tại hoàn thành.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×