Câu 1: D. any. "Any" được dùng trong câu phủ định và câu hỏi với danh từ không đếm được (water).
Câu 2: C. sign. "Sign" có âm /saɪn/, trong khi các từ còn lại có âm /ɪ/: guess /ɡes/, big /bɪɡ/, again /əˈɡen/.
Câu 3: B. either. "Either" được dùng trong câu phủ định để diễn đạt ý "cũng không".
Câu 4: A. same. "The same time as" nghĩa là "cùng thời điểm với".
Câu 5: D. musician. "Musician" là nhạc sĩ.
Câu 6: C. necessity. "Necessity" nghĩa là sự cần thiết.
Câu 7: A. as friendly as. Đây là cấu trúc so sánh bằng.
Câu 8: C. the same as. "The same as" nghĩa là "giống như".
Câu 9: B. too. "Too" được dùng ở cuối câu khẳng định để diễn đạt ý "cũng".
Câu 10: D. originated. "Originated" nghĩa là bắt nguồn, xuất phát.
Câu 11:D. some - any. "Some" được dùng trong câu khẳng định, "any" được dùng trong câu phủ định.