Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 100 từ Hán Việt về thiên nhiên

Tìm 100 từ hán việt về thiên nhiên
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
17
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là danh sách 100 từ Hán Việt liên quan đến thiên nhiên:

1. Thiên (天) - Trời
2. Địa (地) - Đất
3. Nhân (人) - Người
4. Thủy (水) - Nước
5. Hỏa (火) - Lửa
6. Mộc (木) - Cây
7. Kim (金) - Kim loại
8. Thổ (土) - Đất, thổ
9. Hoa (花) - Hoa
10. Cỏ (草) - Cỏ
11. Sơn (山) - Núi
12. Hải (海) - Biển
13. Lâm (林) - Rừng
14. Quần đảo (群島) - Quần đảo
15. Thảo (草) - Thảo mộc
16. Ôn đới (溫帶) - Ôn đới
17. Nhiệt đới (熱帶) - Nhiệt đới
18. Băng (冰) - Băng
19. Mưa (雨) - Mưa
20. Gió (風) - Gió
21. Sương (霜) - Sương
22. Tuyết (雪) - Tuyết
23. Bình (平) - Đồng bằng
24. Dòng (流) - Dòng chảy
25. Thung lũng (谷) - Thung lũng
26. Biển (海) - Biển
27. Đầm (潭) - Đầm
28. Cảnh (景) - Cảnh
29. Cảnh quan (景觀) - Cảnh quan
30. Thảm thực vật (植被) - Thảm thực vật
31. Ô nhiễm (污染) - Ô nhiễm
32. Bảo vệ (保護) - Bảo vệ
33. Tài nguyên (資源) - Tài nguyên
34. Đường (路) - Đường
35. Cát (沙) - Cát
36. Đá (岩) - Đá
37. Cơn bão (暴風) - Cơn bão
38. Thuyền (舟) - Thuyền
39. Đảo (島) - Đảo
40. Rừng núi (山林) - Rừng núi
41. Núi lửa (火山) - Núi lửa
42. Địa chất (地質) - Địa chất
43. Cửu trùng (九重) - Cửu trùng
44. Động vật (動物) - Động vật
45. Thực vật (植物) - Thực vật
46. Sinh thái (生態) - Sinh thái
47. Tình trạng (狀態) - Tình trạng
48. Hệ sinh thái (生態系) - Hệ sinh thái
49. Biến đổi (變化) - Biến đổi
50. Trái đất (地球) - Trái đất
51. Nước ngầm (地下水) - Nước ngầm
52. Ngạt (窒息) - Ngạt
53. Xói mòn (侵蝕) - Xói mòn
54. Khí hậu (氣候) - Khí hậu
55. Môi trường (環境) - Môi trường
56. Khí (氣) - Khí
57. Ánh sáng (光) - Ánh sáng
58. Bầu trời (天穹) - Bầu trời
59. Ngọn gió (風口) - Ngọn gió
60. Mặt trời (太陽) - Mặt trời
61. Ánh trăng (月光) - Ánh trăng
62. Cơn giông (雷陣雨) - Cơn giông
63. Tinh vân (星雲) - Tinh vân
64. Của cải (財富) - Của cải
65. Huyền thoại (傳說) - Huyền thoại
66. Địa lý (地理) - Địa lý
67. Linh hồn (靈魂) - Linh hồn
68. Tình yêu (愛情) - Tình yêu
69. Cung đường (路程) - Cung đường
70. Khoáng sản (礦產) - Khoáng sản
71. Ánh sáng mặt trời (日光) - Ánh sáng mặt trời
72. Hệ mặt trời (太陽系) - Hệ mặt trời
73. Tầm nhìn (視覺) - Tầm nhìn
74. Vũ trụ (宇宙) - Vũ trụ
75. Quá trình (過程) - Quá trình
76. Năng lượng (能量) - Năng lượng
77. Bội số (倍數) - Bội số
78. Đảo san hô (珊瑚礁) - Đảo san hô
79. Khu bảo tồn (保護區) - Khu bảo tồn
80. Tài nguyên nước (水資源) - Tài nguyên nước
81. Đường mòn (小徑) - Đường mòn
82. Địa hình (地形) - Địa hình
83. Vượng khí (福氣) - Vượng khí
84. Đường thủy (水路) - Đường thủy
85. Phong cảnh (風景) - Phong cảnh
86. Nguồn nước (水源) - Nguồn nước
87. Nguyên liệu (原料) - Nguyên liệu
88. Tự nhiên (自然) - Tự nhiên
89. Phát triển (發展) - Phát triển
90. Cây cối (樹木) - Cây cối
91. Được bảo vệ (受到保護) - Được bảo vệ
92. Bất biến (不變) - Bất biến
93. Mỹ quan (美觀) - Mỹ quan
94. Văn hóa (文化) - Văn hóa
95. Tương lai (未來) - Tương lai
96. Điểm đến (目的地) - Điểm đến
97. Bức tranh (畫) - Bức tranh
98. Thực phẩm (食品) - Thực phẩm
99. Mùa (季節) - Mùa
100. Tắm biển (海浴) - Tắm biển

Hy vọng danh sách này sẽ hữu ích cho bạn!
1
0
Quyeen Lliinnhh
5 giờ trước
+5đ tặng
Một số từ Hán Việt về thiên nhiên:
Biển - Hải, Dương
Cành cây - Chi
Cây, gỗ - Mộc
Cây cối - Thụ, Thụ cũng là trồng cây
Cỏ - Thảo
Bạc - Ngân
Bụi - Trần
Bùn - Nê
Đá - Thạch
Đất - Thổ, Địa
Gió - Phong
Hồ nước - Hồ
Hoa, bông - Hoa
Lá - Diệp
Mặt trời - Nhật
Mặt trăng - Nguyệt, Nguyệt cũng là Tháng
Mây - Vân
Mưa - Vũ
Núi - Sơn
Nước - Thủy
Quả, trái cây - Quả
Rừng - Lâm
Ruộng - Điền
Sông - Hà, Giang
Suối - Tuyền
Trời - Thiên
Vườn - Viên
Điền Viên: Ruộng và Vườn
( Thật sự là không thể kể đc 100 từ mà chỉ đc nhiêu đây thôi. Mong bạn thông cảm!)
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×