Nguyễn Bỉnh Khiêm, một trong những danh nhân văn hóa lớn của Việt Nam, được biết đến không chỉ là một nhà chính trị, nhà giáo dục mà còn là một nhà thơ xuất sắc. Bài thơ "Nhàn" trong Bạch Vân quốc ngữ thi là tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ phong cách thơ và quan niệm sống của ông. Tác phẩm không chỉ giàu giá trị nội dung mà còn nổi bật bởi nghệ thuật độc đáo, tạo nên sức hấp dẫn trường tồn.
Giá trị nội dung:
Bài thơ "Nhàn" phản ánh quan niệm sống ung dung, tự tại, hòa mình vào thiên nhiên và xa lánh cõi đời bon chen, danh lợi. Ngay từ câu mở đầu, hình ảnh quen thuộc của người nông dân hiện lên với "một mai, một cuốc, một cần câu". Ba hình ảnh này không chỉ miêu tả công cụ lao động mà còn khái quát cuộc sống giản dị và thanh nhàn. Tác giả coi việc lao động và câu cá không phải là gánh nặng, mà là niềm vui khi được gần gũi thiên nhiên.
Nguyễn Bỉnh Khiêm tự nhận mình là “dại” khi chọn sống ở nơi vắng vẻ và gọi người đời là “khôn” vì bon chen chốn lao xao. Cách đối lập "dại" và "khôn" ở đây không chỉ là cách nói hóm hỉnh mà còn thể hiện quan niệm sống sâu sắc của ông. Sống nhàn không phải là lánh đời hoàn toàn mà là sự lựa chọn lý tưởng cao đẹp, tránh xa cám dỗ phú quý phù phiếm.
Bức tranh bốn mùa trong hai câu thơ tiếp theo “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao” là sự biểu đạt cuộc sống tự nhiên, hòa hợp với đất trời. Từng hình ảnh giản dị mà ý nghĩa, cho thấy một cuộc sống an nhàn, đủ đầy, không vướng bận vật chất. Kết thúc bài thơ, ông khẳng định sự vô thường của phú quý, danh lợi bằng hình ảnh "tựa chiêm bao", nhắc nhở con người về giá trị đích thực của đời sống.
Giá trị nghệ thuật:
Về nghệ thuật, bài thơ mang đậm phong cách thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi và ý nghĩa triết lý sâu sắc. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, tác giả không chỉ tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt về niêm luật mà còn khéo léo lồng ghép tư tưởng cá nhân.
Điểm đặc biệt trong bài thơ là cách tác giả sử dụng đối lập để nhấn mạnh quan điểm sống. Cặp đối "ta dại – người khôn", "nơi vắng vẻ – chốn lao xao" không chỉ làm nổi bật hai lối sống mà còn thể hiện sự hài hước, tinh tế của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Bên cạnh đó, bức tranh tứ bình trong hai câu thực được vẽ bằng những nét phác thảo đơn giản nhưng lại mang đậm chất thiền, giúp người đọc cảm nhận sự thanh bình, nhẹ nhàng trong cuộc sống.
Kết luận:
Bài thơ "Nhàn" không chỉ là tâm sự của Nguyễn Bỉnh Khiêm mà còn là bài học sâu sắc về triết lý sống. Trong một xã hội đầy biến động, ông đã tìm thấy cho mình sự yên bình và hạnh phúc thật sự. Với nội dung giản dị mà ý nghĩa cùng nghệ thuật thơ đặc sắc, "Nhàn" mãi mãi là lời nhắn nhủ quý giá về cách sống hài hòa, thanh thản giữa cuộc đời đầy bon chen.