Câu 1 (0,75 điểm)
Thể loại của bài thơ “Hương sắc mùa thu”:
Bài thơ thuộc thể loại thơ tự do.
Nhịp thơ và cách gieo vần:
Nhịp thơ: Nhịp của bài thơ chủ yếu là 4/4, đôi khi là 2/2/2/2, tạo ra sự uyển chuyển, nhẹ nhàng.
Cách gieo vần: Bài thơ có cách gieo vần liền và vần cách, giúp tạo nên sự liên kết mượt mà giữa các câu thơ. Cụ thể:
Khổ 1: vần "u" (thu - cổ tích - mơ - nghịch)
Khổ 2: vần "a" (tới - mùa - đợi - chưa)
Câu 2 (1,25 điểm)
Từ đồng nghĩa với từ "tinh nghịch":
Từ đồng nghĩa: "nghịch ngợm."
Vì sao từ "tinh nghịch" lại phù hợp hơn:
Từ "tinh nghịch" mang lại cảm giác nhẹ nhàng, dễ thương và đầy sức sống, phù hợp với hình ảnh nắng trưa lò cò. Từ này giúp tạo nên một bức tranh sống động về cảnh vật và thiên nhiên trong mùa thu, thể hiện sự vui tươi và hồn nhiên của thiên nhiên. Trong khi đó, "nghịch ngợm" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn và không phù hợp với bối cảnh nhẹ nhàng của bài thơ.
Câu 3 (1,0 điểm)
Biện pháp tu từ có trong đoạn thơ:
Biện pháp nhân hóa: "Thuyền gió chở hương mùa thu" và "Trái na mở mắt nằm mơ."
Tác dụng: Nhân hóa giúp thiên nhiên trở nên sống động và gần gũi hơn với con người. Những hình ảnh như "thuyền gió" và "trái na mở mắt" làm cho mùa thu trở nên có hồn, đầy cảm xúc và mang lại sự rung động cho người đọc.
Câu 4 (1,0 điểm)
Bài thơ đã “đánh thức” những điều gì trong em:
Bài thơ "Hương sắc mùa thu" của Nguyễn Lãm Thắng đã đánh thức trong em những kỷ niệm về mùa thu bình yên và dịu dàng. Những hình ảnh trong thơ gợi lên cảm giác ấm áp, gần gũi với thiên nhiên và cuộc sống thôn quê. Em cảm nhận được vẻ đẹp tươi mới của mùa thu, sự sống động của cảnh vật và sự hồn nhiên, tinh nghịch của những thứ nhỏ bé xung quanh. Bài thơ cũng làm em trân trọng hơn những giây phút bình dị và hạnh phúc trong cuộc sống.
Phần II (6,0 điểm)
Phân tích đoạn thơ được trích trong phần đọc hiểu
Đoạn thơ trích trong bài thơ "Hương sắc mùa thu" của Nguyễn Lãm Thắng mang đến cho người đọc một bức tranh mùa thu tuyệt đẹp, đầy hương sắc và cảm xúc. Thông qua những hình ảnh gần gũi, tác giả đã thể hiện tình yêu thiên nhiên và cuộc sống bình dị một cách sâu sắc.
Trước hết, hai khổ thơ mở đầu bằng hình ảnh "thuyền gió chở hương mùa thu đi qua dòng sông cổ tích." Hình ảnh thuyền gió và dòng sông cổ tích tạo nên một không gian mộng mơ, lãng mạn, mang đậm chất thơ. Cảnh vật được nhân hóa qua hình ảnh "trái na mở mắt nằm mơ" và "nắng trưa lò cò tinh nghịch," khiến cho mùa thu trở nên sống động và gần gũi hơn bao giờ hết. Những từ ngữ này không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn khơi dậy cảm xúc trong lòng người đọc, làm họ cảm nhận được sự tinh nghịch và hồn nhiên của thiên nhiên.
Khổ thơ thứ hai tiếp tục với hình ảnh "vườn ai nồng nàn chín tới," tạo ra một bức tranh mùa thu tràn đầy sức sống và sự sung túc. Lũ chim hái trộm hương mùa, thị vàng trên cành chờ đợi bàn tay em với tới, tất cả đều biểu hiện sự phong phú, ngọt ngào của mùa thu. Những hình ảnh này không chỉ gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn chứa đựng sự chờ đợi và hy vọng.
Biện pháp nhân hóa được sử dụng hiệu quả trong đoạn thơ, giúp cho thiên nhiên trở nên gần gũi và có hồn hơn. Những hình ảnh như "thuyền gió," "trái na mở mắt," "lũ chim hái trộm," và "thị vàng chờ đợi" đều tạo nên một bức tranh thiên nhiên sinh động, đầy màu sắc và cảm xúc.
Qua đoạn thơ, tác giả Nguyễn Lãm Thắng không chỉ tái hiện vẻ đẹp của mùa thu mà còn thể hiện tình yêu thiên nhiên, cuộc sống bình dị một cách sâu sắc và tinh tế. Đoạn thơ đã làm thức dậy trong lòng người đọc những cảm xúc về mùa thu, về sự bình yên và hạnh phúc từ những điều giản dị, gần gũi. Điều này cũng nhắc nhở chúng ta về giá trị của cuộc sống, về sự trân trọng những khoảnh khắc đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa trong cuộc sống.