Câu 1: Sản phẩm của phản ứng thủy phân ester trong môi trường acid là:
A. carboxylic acid và alcohol (hoặc phenol) tương ứng.
Giải thích: Phản ứng thủy phân ester trong môi trường acid là phản ứng thuận nghịch, tạo ra acid carboxylic và alcohol (nếu ester có gốc alkyl) hoặc phenol (nếu ester có gốc aryl).
Câu 2: Polymer nào sau đây được điều chế từ phản ứng trùng hợp của ethylene?
C. Polyethylene.
Giải thích: Ethylene (C2H4) trùng hợp tạo thành polyethylene (PE).
Câu 3: Trong các hợp chất sau, amine nào là amine bậc 2?
B. (CH3)2NH.
Giải thích: Amine bậc 2 có dạng R-NH-R', với R và R' là các gốc alkyl hoặc aryl. Trong (CH3)2NH, nhóm NH liên kết với hai gốc CH3.
Câu 4: Glucose và fructose đều có mặt trong:
C. trái cây chín.
A. mía đường.
Giải thích: Glucose và fructose là hai loại đường đơn phổ biến. Mía đường (sucrose) được cấu tạo từ glucose và fructose. Trái cây chín cũng chứa cả glucose và fructose, tạo vị ngọt.
Câu 5: Ở điều kiện thường, hầu hết các polymer là chất:
B. rắn.
Giải thích: Hầu hết các polymer có mạch phân tử lớn, tạo thành cấu trúc rắn ở điều kiện thường. Một số ít có thể ở dạng lỏng hoặc dẻo.
Câu 6: Amino acid nào sau đây có tên thông thường là glycine?
B. H₂NCH₂COOH.
Giải thích: Glycine là amino acid đơn giản nhất, có công thức cấu tạo là H₂NCH₂COOH.
Câu 7: Một trong những biện pháp hạn chế sử dụng rác thải nhựa là:
C. sử dụng các sản phẩm thay thế nhựa, như bao bì giấy hoặc vật liệu phân hủy sinh học.
Giải thích: Việc sử dụng các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu rác thải nhựa. Các lựa chọn khác không giúp giảm thiểu rác thải nhựa, thậm chí còn làm tăng.