Câu 1: Phương tiện biểu đạt chính của đoạn trích trên là gì?
Phương tiện biểu đạt chính trong đoạn trích là biểu cảm, bởi vì Kiều Nguyệt Nga đang thể hiện cảm xúc, tâm trạng của mình về tình cảm và những khó khăn, trắc trở trong cuộc sống của mình. Câu thơ, hình ảnh mang đậm tính chất nội tâm, giãi bày cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
Câu 2: Cụm từ “nỗi trắc trở” hình hiện điều gì?
Cụm từ “nỗi trắc trở” ám chỉ những khó khăn, trở ngại, những thử thách mà Kiều Nguyệt Nga phải đối mặt trong cuộc đời, đặc biệt là trong tình yêu và số phận của mình. Đây là những đau khổ, bất hạnh mà cô phải gánh chịu.
Câu 3: Tìm những từ ngữ, hình ảnh biểu thị không gian nào mà Kiều Nguyệt Nga đang vơi ý nghĩa, tác động những trắc trở gì?
Từ ngữ, hình ảnh biểu thị không gian trong đoạn trích như “vắng người”, “bóng trăng thanh” tạo nên một không gian tĩnh lặng, cô đơn. Không gian này phản ánh sự cô đơn, trống vắng trong tâm hồn Kiều Nguyệt Nga, đồng thời cũng là không gian đầy trắc trở, bất an. Sự im lặng của không gian và vắng bóng của người thân yêu càng làm nổi bật nỗi niềm uất ức và thất vọng của nàng.
Câu 4: Nhận xét về vẻ đẹp tâm hồn của Kiều Nguyệt Nga qua đoạn trích?
Kiều Nguyệt Nga là người phụ nữ có tấm lòng son sắt, chung thủy, mặc dù cuộc đời cô đầy rẫy trắc trở. Qua đoạn trích, ta thấy được sự kiên định trong tình yêu của cô dành cho Lục Vân Tiên, cũng như sự hi sinh và cam chịu trong cảnh ngộ của mình. Cô mang vẻ đẹp của một người phụ nữ chịu đựng số phận một cách âm thầm nhưng đầy nghị lực.
Câu 5: Qua nhân vật Kiều Nguyệt Nga trong đoạn trích, em có suy nghĩ gì về thần phận của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến?
Qua nhân vật Kiều Nguyệt Nga, ta có thể thấy rõ số phận bi kịch của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ thường phải chịu đựng sự áp đặt, thiếu tự do, và sống trong sự cô đơn, gò bó. Mặc dù có tài năng, sắc đẹp và lòng chung thủy, nhưng họ không thể quyết định vận mệnh của mình mà luôn bị chi phối bởi những quy ước, tập tục, và sự áp bức của xã hội.
PHẦN II. VIẾT (6,0 điểm)
Câu 1: Em hãy viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) bàn về ý kiến: Cuộc đời những chuyến đi.
Cuộc đời là những chuyến đi, mỗi chuyến đi đều mang đến cho ta những trải nghiệm, học hỏi và thay đổi. Những chuyến đi không chỉ là hành trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác, mà là hành trình khám phá chính bản thân. Mỗi chuyến đi giúp chúng ta có cái nhìn rộng mở hơn về thế giới, về những điều mới mẻ mà trước đó chúng ta chưa từng nghĩ đến. Đồng thời, đó cũng là dịp để ta nhìn nhận lại chính mình, vượt qua thử thách, đối mặt với những khó khăn và trưởng thành hơn. Không chỉ là những chuyến du lịch, mà cả những hành trình trong cuộc sống - như học hành, công việc hay các mối quan hệ - đều có thể xem là những chuyến đi. Mỗi chuyến đi là một cơ hội để học hỏi, rèn luyện và thử thách bản thân. Vì thế, hãy tận dụng mọi chuyến đi trong đời để sống trọn vẹn và trưởng thành hơn mỗi ngày.
Câu 2: Em hãy viết bài văn phân tích đoạn trích ở phần đọc hiểu.
Trong bài này, ta phân tích vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật Kiều Nguyệt Nga qua đoạn trích. Đoạn trích miêu tả Kiều Nguyệt Nga trong tâm trạng cô đơn, đau khổ khi hay tin Lục Vân Tiên đã chết. Cô bày tỏ nỗi lòng sâu thẳm về tình yêu không được đáp lại và số phận bất hạnh của mình. Đặc biệt, qua việc sử dụng hình ảnh như "vắng người", "bóng trăng thanh", Nguyễn Đình Chiểu khắc họa một không gian vắng lặng, tĩnh mịch, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ về sự cô đơn trong lòng nhân vật. Dù vậy, Kiều Nguyệt Nga vẫn giữ được tấm lòng son sắt, kiên trung trong tình yêu, thể hiện vẻ đẹp của một người phụ nữ chân thành và chung thủy. Thông qua nhân vật này, tác giả muốn thể hiện sự bất công trong xã hội phong kiến đối với phụ nữ, những người phải chịu đựng số phận mà không có quyền quyết định.