A. decorate: (thì hiện tại đơn, diễn tả hành động thường xuyên)
Câu này diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra trước Tết, nên sử dụng thì hiện tại đơn.
D. Did - attend: (thì quá khứ đơn, câu hỏi)
Câu hỏi về một sự kiện đã diễn ra trong quá khứ ("last year"), nên sử dụng thì quá khứ đơn với trợ động từ "Did".
A. will build: (thì tương lai đơn, diễn tả dự định)
Câu này diễn tả một dự định trong tương lai ("next year"), nên sử dụng thì tương lai đơn với "will".
C. to surf: (sau "like" có thể dùng V-ing hoặc to V, nhưng "surf the Internet" là cụm từ cố định)
Cụm từ "surf the Internet" (lướt web) là cách dùng phổ biến.
C. to pass: (sau "hope" dùng to V)
Cấu trúc "hope to do something" (hy vọng làm gì đó).
D. fascinated: (cảm xúc của người, dùng dạng bị động)
"Tony" là người cảm nhận sự thú vị, nên dùng dạng bị động "was fascinated".