Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Chọn từ có cách phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. museum
B. cultural
C. drum
D. sculpture
Giải thích: Từ "museum" có cách phát âm khác với các từ còn lại ở âm "m" (/zjuːˈzɪəm/).
Chọn từ có cách phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. plumber
B. bill
C. label
D. bulb
Giải thích: Từ "bill" có cách phát âm khác với các từ còn lại ở âm "i".
Chọn từ có cách phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại:
A. laughter
B. sightseeing
C. daughter
D. fight
Giải thích: Từ "laughter" có cách phát âm khác với các từ còn lại ở âm "gh" (/ˈlæf.tər/).
Sarah has to stay in bed for a few days because she is sick.
Giải thích: "because" (bởi vì) giải thích lý do tại sao Sarah phải nằm nghỉ.
The weather is terrible. I wish it were warmer.
Giải thích: "were" được dùng trong câu ước cho hiện tại không có thật.
If you smoked forty cigarettes a day, you would cough a lot.
Giải thích: "smoked" (quá khứ đơn) phù hợp với cấu trúc câu điều kiện loại 2.
Son Doong Cave is recognised as the largest cave in the world by BCRA.
Giải thích: "the largest" là dạng so sánh nhất.
He asked me where she got that information.
Giải thích: Mệnh đề gián tiếp không dùng đảo ngữ.
I telephoned the station to make sure of the time of the train.
Giải thích: "make sure" có nghĩa là đảm bảo.
The college got some money by selling one of its old valuable pictures.
Giải thích: "valuable" (có giá trị) phù hợp với ngữ cảnh.
He was sitting in the cafe when she came.
Giải thích: "was sitting" (quá khứ tiếp diễn) diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ.
More open discussions will be conducted online to help us reach a good decision.
Giải thích: "will be conducted" (dạng bị động tương lai đơn) phù hợp với ngữ cảnh.
My mother, whose hobby is to watch sitcom movies, can stay up very late for her favorite movies.
Giải thích: "whose" (của ai đó) phù hợp với câu chứa mệnh đề quan hệ.
Ken: “Where is our study group going to meet next weekend?” Tom: "The library would be best."
Giải thích: Câu trả lời phù hợp với câu hỏi về địa điểm.
Despite his financial problem, Mark bought a new motorbike.
Giải thích: "Despite" (mặc dù) phù hợp với cấu trúc câu.
Mary: “Thanks a lot for your help.” ~ John: "You are welcome."
Giải thích: "You are welcome" là câu trả lời thông dụng cho lời cảm ơn.
Perhaps what you're reading or hearing is boring, which makes it hard to concentrate on the book or the conversation.
Giải thích: "concentrate" (tập trung) phù hợp với ngữ cảnh.
Some candidates failed the oral examination because they didn't have enough confidence.
Giải thích: "confidence" (sự tự tin) phù hợp với ngữ cảnh.
My father wishes that he doesn't have to retire at the age of sixty.
Sửa: doesn't → didn't (câu ước ở hiện tại)
Although we are far away from each other, but we still keep in touch.
Sửa: Bỏ "but" (cấu trúc mặc dù không dùng "but")
The information I got from the assistant was such confusing that I didn't know what to do.
Sửa: such → so (cấu trúc "so... that")
You have read this interesting article on the website, have you?
Sửa: have you → haven't you (câu hỏi đuôi)
Jeans cloth made completely from cotton in the eighteenth century.
Sửa:made → was made (câu bị động quá khứ đơn)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |