Câu 1: Google Drive cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu và cộng tác trực tuyến với người khác.
A. Google Drive chỉ cho phép chia sẻ tệp tin với người dùng có tài khoản Google.
SAI (Google Drive cho phép chia sẻ tệp tin với cả người dùng không có tài khoản Google, thông qua liên kết chia sẻ).
B. Google Drive không hỗ trợ chia sẻ thư mục với người khác.
SAI (Google Drive hỗ trợ chia sẻ thư mục và cấp quyền truy cập cho những người khác).
C. Người dùng có thể chỉnh sửa cùng lúc trên một tài liệu với những người khác.
ĐÚNG (Google Drive cho phép nhiều người chỉnh sửa tài liệu cùng lúc).
D. Dữ liệu lưu trữ trên Google Drive có thể được truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet.
ĐÚNG (Google Drive là dịch vụ lưu trữ đám mây, có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet).
Câu 2: Khi sử dụng máy chiếu trong lớp học, người dùng cần chú ý những yếu tố nào?
A. Tất cả các máy chiếu đều tự động kết nối với máy tính qua Bluetooth.
SAI (Không phải tất cả các máy chiếu đều hỗ trợ kết nối Bluetooth. Hầu hết cần kết nối qua cáp HDMI hoặc VGA).
B. Người dùng có thể điều chỉnh độ phân giải màn hình trên máy tính cho phù hợp với máy chiếu.
ĐÚNG (Để có hình ảnh rõ ràng, người dùng có thể điều chỉnh độ phân giải màn hình trên máy tính để phù hợp với máy chiếu).
C. Máy chiếu cần được kết nối với máy tính qua cáp HDMI hoặc VGA.
ĐÚNG (Máy chiếu thường cần kết nối với máy tính qua cáp HDMI hoặc VGA).
D. Cần kiểm tra nguồn điện và điều chỉnh tiêu cự của máy chiếu trước khi sử dụng.
ĐÚNG (Để máy chiếu hoạt động tốt, người dùng cần kiểm tra nguồn điện và điều chỉnh tiêu cự).
Câu 3. Các dịch vụ phần mềm trực tuyến thường có ưu điểm gì?
A. Không yêu cầu dung lượng bộ nhớ lớn trên thiết bị cá nhân.
ĐÚNG (Dịch vụ phần mềm trực tuyến lưu trữ và xử lý dữ liệu trên đám mây, không cần dung lượng bộ nhớ lớn trên thiết bị cá nhân).
B. Không cần kết nối Internet để sử dụng đầy đủ tính năng.
SAI (Hầu hết các dịch vụ phần mềm trực tuyến cần kết nối Internet để sử dụng đầy đủ tính năng).
C. Phần mềm trực tuyến luôn miễn phí cho mọi người dùng.
SAI (Một số phần mềm trực tuyến miễn phí, nhưng nhiều phần mềm yêu cầu trả phí để sử dụng các tính năng cao cấp).
D. Cho phép người dùng truy cập dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau.
ĐÚNG (Phần mềm trực tuyến cho phép người dùng truy cập dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet).
Câu 4. Người dùng cần làm gì để bảo mật dữ liệu trên các thiết bị cá nhân?
A. Sao lưu dữ liệu quan trọng lên dịch vụ đám mây an toàn.
ĐÚNG (Sao lưu dữ liệu lên dịch vụ đám mây an toàn giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát).
B. Cài đặt phần mềm diệt virus và cập nhật thường xuyên.
ĐÚNG (Phần mềm diệt virus giúp bảo vệ thiết bị khỏi phần mềm độc hại và các mối đe dọa khác).
C. Không cần khóa màn hình thiết bị nếu chỉ sử dụng ở nhà.
SAI (Khóa màn hình thiết bị giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân, ngay cả khi sử dụng ở nhà).
D. Cẩn thận khi kết nối với Wi-Fi công cộng không bảo mật.
ĐÚNG (Wi-Fi công cộng không bảo mật có thể gây nguy cơ bảo mật, người dùng cần cẩn thận khi kết nối).