Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy đánh giá vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962

Câu 11: Hãy đánh giá vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962.

Câu 12: Hãy so sánh quá trình tan rã của Liên Xô và các nước Đông Âu vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990.

Câu 13: Phân tích tầm quan trọng của Hiệp ước Vác-sa-va và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) đối với khối Đông Âu trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Câu 14: Em hãy phân tích lý do tại sao Mỹ và Liên Xô trở thành hai siêu cường đối đầu nhau.

Câu 15: Phân tích vai trò của các cuộc chiến tranh ủy nhiệm trong Chiến tranh Lạnh và cho biết chúng ảnh hưởng như thế nào đến cục diện thế giới.

Câu 16: Hãy giải thích vì sao sự tồn tại của Trật tự thế giới hai cực I-an-ta không phù hợp với lợi ích chung của cộng đồng quốc tế.

Câu 17: Đánh giá ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh đến các nước đang phát triển và giải thích cách các quốc gia này đối phó với tình trạng căng thẳng toàn cầu.

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của Đảng Cộng sản Đông Dương trong Cách mạng tháng Tám năm 1945.

3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
39
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Đánh giá vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962

Cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962 là một trong những thời điểm căng thẳng nhất trong Chiến tranh Lạnh, khi Liên Xô và Hoa Kỳ đứng trước bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân. Vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng này có thể được đánh giá qua một số khía cạnh sau:

1. **Hỗ trợ quân sự cho Cuba**: Liên Xô đã cung cấp cho chính quyền Fidel Castro ở Cuba không chỉ là các loại vũ khí thông thường mà còn là tên lửa đạn đạo có khả năng mang đầu đạn hạt nhân. Sự chuyển giao này thể hiện một phần trong chiến lược của Liên Xô nhằm khẳng định sức mạnh và ảnh hưởng của mình ở khu vực Tây Bán cầu, đồng thời đối đầu với sự hiện diện quyền lực của Mỹ.

2. **Kế hoạch đối phó với Mỹ**: Quá trình lắp đặt tên lửa ở Cuba được xem như một hành động nhằm tạo ra thế quân bình, một cách để Liên Xô răn đe Mỹ, đặc biệt sau sự kiện tên lửa ở Thổ Nhĩ Kỳ. Điều này cho thấy Liên Xô đã chuẩn bị kỹ lưỡng để đối phó với các mối đe dọa từ Mỹ.

3. **Khả năng lãnh đạo trong khối Cộng sản**: Với việc hỗ trợ Cuba, Liên Xô khẳng định vị thế là trung tâm của phong trào cộng sản toàn cầu, thể hiện khả năng bảo vệ các nhà nước đồng minh. Điều này không chỉ tạo ra sự tín nhiệm trong các nước xã hội chủ nghĩa khác, mà còn làm gia tăng sự thù địch từ phía Mỹ.

4. **Quyết định rút lui**: Sự giải tỏa khủng hoảng cuối cùng diễn ra sau sự thương lượng giữa Tổng thống Mỹ John F. Kennedy và lãnh đạo Liên Xô Nikita Khrushchev. Quyết định của Khrushchev về việc rút tên lửa khỏi Cuba thể hiện sự khôn ngoan trong chính sách đối ngoại, nhằm tránh một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể tàn phá toàn thế giới.

5. **Di sản chính trị**: Cuộc khủng hoảng Cuba không chỉ là một thử thách cho quan hệ Mỹ-Liên Xô mà còn tạo ra những tác động lâu dài đến chính sách đối ngoại và quân sự của cả hai cường quốc. Sau khủng hoảng, hai bên đã tham gia vào các cuộc đàm phán nhằm kiểm soát vũ khí và giảm thiểu căng thẳng.

Tóm lại, Liên Xô đóng vai trò quan trọng trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962, không chỉ qua việc hỗ trợ quân sự cho Cuba mà còn thông qua các quyết định chính trị chiến lược, ảnh hưởng đến cán cân quyền lực toàn cầu và tạo ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.
2
0
Đặng Hải Đăng
31/12/2024 20:39:09
+5đ tặng

Câu 11: Liên Xô đóng vai trò quyết định trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962. Khi Mỹ đặt tên lửa ở Thổ Nhĩ Kỳ, Liên Xô đáp trả bằng cách đặt tên lửa ở Cuba, gần sát lãnh thổ Mỹ. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng, khi thế giới đứng trước nguy cơ chiến tranh hạt nhân. Vai trò của Liên Xô thể hiện trong việc đáp trả chính sách của Mỹ, đồng thời thể hiện sức mạnh đối kháng trong Chiến tranh Lạnh.

Câu 12: Quá trình tan rã của Liên Xô và các nước Đông Âu vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990 đều chịu ảnh hưởng từ sự thay đổi trong chính sách của Mikhail Gorbachev như "Glasnost" và "Perestroika". Tuy nhiên, sự tan rã của Liên Xô diễn ra mạnh mẽ hơn do các vấn đề kinh tế, chính trị nội bộ, còn các nước Đông Âu chủ yếu do làn sóng dân chủ, biểu tình chống chính quyền và sự thay đổi trong quan hệ quốc tế.

Câu 13: Hiệp ước Vác-sa-va và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự kiểm soát của Liên Xô đối với các nước Đông Âu, cả về quân sự và kinh tế. Những tổ chức này giúp tạo ra một khối liên kết chặt chẽ, hỗ trợ nhau về các vấn đề quốc phòng và phát triển kinh tế trong khuôn khổ chủ nghĩa xã hội.

Câu 14: Mỹ và Liên Xô trở thành hai siêu cường đối đầu nhau chủ yếu do sự khác biệt trong hệ tư tưởng (tư bản chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa) và sự tranh giành quyền lực trên phạm vi toàn cầu. Cả hai đều muốn mở rộng ảnh hưởng của mình trên thế giới, dẫn đến cuộc đối đầu trong Chiến tranh Lạnh.

Câu 15: Các cuộc chiến tranh ủy nhiệm trong Chiến tranh Lạnh, như chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam và Afghanistan, là cách mà Mỹ và Liên Xô đối đầu gián tiếp mà không đối diện trực tiếp với nhau. Những cuộc chiến này gây ra tổn thất lớn và thay đổi cục diện chính trị thế giới, làm trầm trọng thêm tình trạng căng thẳng.

Câu 16: Trật tự thế giới hai cực I-an-ta, với sự đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô, không phù hợp với lợi ích chung của cộng đồng quốc tế vì nó tạo ra một thế giới phân cực, dẫn đến xung đột, chiến tranh lạnh và sự chia rẽ các quốc gia. Nó cũng ngăn cản sự phát triển hợp tác quốc tế.

Câu 17: Chiến tranh Lạnh ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nước đang phát triển, khi họ bị kéo vào các cuộc đối đầu gián tiếp giữa Mỹ và Liên Xô. Các quốc gia này phải chọn phe hoặc tìm cách duy trì trung lập, đồng thời chịu ảnh hưởng từ các cuộc chiến tranh ủy nhiệm. Để đối phó, nhiều quốc gia tập trung vào việc phát triển kinh tế và chính trị độc lập, đồng thời tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.

Câu 18: Đảng Cộng sản Đông Dương đóng vai trò then chốt trong Cách mạng tháng Tám năm 1945. Với sự lãnh đạo của Đảng, đặc biệt là Hồ Chí Minh, phong trào cách mạng đã huy động được lực lượng quần chúng mạnh mẽ, giành lại độc lập cho đất nước, lật đổ chế độ thực dân Pháp và thiết lập chính quyền cách mạng.


 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nam
31/12/2024 20:39:24
+4đ tặng
Câu 11: Đánh giá vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962.
Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 là một trong những thời điểm căng thẳng nhất của Chiến tranh Lạnh, khi thế giới đứng trước bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân. Vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng này rất phức tạp và có thể được đánh giá trên nhiều khía cạnh:
Nguyên nhân: Liên Xô quyết định bí mật triển khai tên lửa hạt nhân tầm trung tới Cuba với một số mục đích:
Đối trọng với Mỹ: Mỹ đã triển khai tên lửa Jupiter ở Thổ Nhĩ Kỳ, gần biên giới Liên Xô. Việc triển khai tên lửa ở Cuba được xem là một biện pháp đáp trả, tạo thế cân bằng chiến lược.
Bảo vệ Cuba: Sau cuộc xâm lược Vịnh Con Lợn thất bại của Mỹ năm 1961, Liên Xô lo ngại Mỹ sẽ tiếp tục can thiệp vào Cuba và muốn bảo vệ chính quyền cách mạng của Fidel Castro.
Nâng cao vị thế: Liên Xô muốn chứng tỏ sức mạnh và ảnh hưởng của mình trên trường quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với Mỹ.
Hành động: Liên Xô đã thực hiện một chiến dịch bí mật để vận chuyển tên lửa, thiết bị quân sự và chuyên gia tới Cuba. Tuy nhiên, hành động này đã bị Mỹ phát hiện.
Phản ứng của Mỹ: Mỹ đã phản ứng mạnh mẽ bằng cách áp đặt lệnh phong tỏa đường biển đối với Cuba, ngăn chặn các tàu Liên Xô tiếp cận đảo quốc này. Đồng thời, Mỹ cũng đặt lực lượng vũ trang trong tình trạng báo động cao.
Đàm phán và thỏa hiệp: Sau những ngày căng thẳng tột độ, hai bên đã đi đến thỏa hiệp. Liên Xô đồng ý rút tên lửa khỏi Cuba, đổi lại Mỹ cam kết không xâm lược Cuba và bí mật rút tên lửa khỏi Thổ Nhĩ Kỳ.
Đánh giá:
Tiêu cực:
Hành động của Liên Xô đã đẩy thế giới đến bờ vực chiến tranh hạt nhân, gây ra nguy cơ hủy diệt toàn cầu.
Việc triển khai tên lửa một cách bí mật đã làm gia tăng sự ngờ vực và căng thẳng giữa hai siêu cường.
Tích cực:
Cuộc khủng hoảng đã cho thấy sự nguy hiểm của chiến tranh hạt nhân và thúc đẩy hai bên tìm kiếm các giải pháp hòa bình.
Thỏa hiệp đạt được đã giúp ngăn chặn một cuộc chiến tranh thảm khốc và mở ra giai đoạn hòa hoãn trong quan hệ Xô-Mỹ.
Tóm lại, vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng Cuba là một yếu tố then chốt, vừa là nguyên nhân gây ra khủng hoảng, vừa là một bên tham gia giải quyết khủng hoảng. Sự kiện này đã để lại những bài học sâu sắc về sự nguy hiểm của đối đầu quân sự và tầm quan trọng của đối thoại hòa bình.
Câu 12: So sánh quá trình tan rã của Liên Xô và các nước Đông Âu vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990.
Mặc dù cả Liên Xô và các nước Đông Âu đều trải qua quá trình tan rã vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, có một số điểm tương đồng và khác biệt quan trọng:
Điểm tương đồng:
Khủng hoảng kinh tế: Cả Liên Xô và các nước Đông Âu đều gặp phải khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, với sự trì trệ, thiếu hụt hàng hóa và mức sống suy giảm.
Áp lực cải cách: Các phong trào đòi cải cách chính trị và kinh tế diễn ra mạnh mẽ ở cả Liên Xô và Đông Âu.
Vai trò của Gorbachev: Chính sách "Perestroika" (Cải tổ) và "Glasnost" (Công khai) của Gorbachev ở Liên Xô đã tạo điều kiện cho sự thay đổi ở Đông Âu.
Ảnh hưởng của phương Tây: Phương Tây, đặc biệt là Mỹ, đã gây áp lực và hỗ trợ các phong trào dân chủ ở cả Liên Xô và Đông Âu.
Sự sụp đổ của hệ thống XHCN: Cả Liên Xô và các nước Đông Âu đều chứng kiến sự sụp đổ của hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa.
Điểm khác biệt:
Mức độ bạo lực: Quá trình tan rã ở Đông Âu diễn ra tương đối hòa bình, với ngoại lệ là Romania. Trong khi đó, Liên Xô tan rã một cách hòa bình về mặt chính trị nhưng lại chứng kiến các xung đột sắc tộc và ly khai ở một số nước cộng hòa.
Tính thống nhất: Liên Xô là một quốc gia đa dân tộc với nhiều nước cộng hòa cấu thành, trong khi các nước Đông Âu là các quốc gia độc lập với lịch sử và văn hóa riêng biệt. Do đó, quá trình tan rã ở Liên Xô phức tạp hơn và liên quan đến việc phân chia lãnh thổ và tài sản.
Vai trò của quân đội: Quân đội Liên Xô đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự kiểm soát ở Đông Âu trong quá khứ. Khi Liên Xô suy yếu, các nước Đông Âu nhanh chóng giành được độc lập. Trong khi đó, quân đội Liên Xô bên trong nước Nga cũng trải qua quá trình phân rã và suy yếu.
Thời gian: Quá trình tan rã ở Đông Âu diễn ra nhanh chóng hơn, chủ yếu trong năm 1989. Trong khi đó, Liên Xô chính thức tan rã vào năm 1991.
 
2
0
Khương
31/12/2024 20:40:35
+3đ tặng

Câu 11: Vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962
Liên Xô đóng vai trò quan trọng trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962, một sự kiện đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh:

  • Bảo vệ Cuba: Liên Xô đưa tên lửa hạt nhân đến Cuba nhằm bảo vệ quốc gia đồng minh này khỏi mối đe dọa từ Mỹ sau sự kiện Mỹ hỗ trợ vụ tấn công Vịnh Con Lợn (1961).
  • Cân bằng chiến lược: Động thái của Liên Xô nhằm đáp trả sự hiện diện tên lửa của Mỹ ở Thổ Nhĩ Kỳ, tạo thế cân bằng trong cuộc đối đầu hạt nhân.
  • Thỏa hiệp: Vai trò lãnh đạo của Nikita Khrushchev trong việc đàm phán với Mỹ giúp tránh một cuộc chiến tranh hạt nhân. Liên Xô rút tên lửa khỏi Cuba để đổi lấy cam kết của Mỹ không xâm lược Cuba và rút tên lửa khỏi Thổ Nhĩ Kỳ.

Câu 12: So sánh quá trình tan rã của Liên Xô và các nước Đông Âu

  • Nguyên nhân nội tại:
    • Liên Xô: Khủng hoảng kinh tế, bất mãn chính trị và sự thất bại của chính sách cải cách của Mikhail Gorbachev.
    • Đông Âu: Áp lực từ phong trào dân chủ và sự bất mãn với chính quyền do Liên Xô hậu thuẫn.
  • Hệ quả chính trị:
    • Liên Xô: Tan rã thành 15 quốc gia độc lập (1991).
    • Đông Âu: Các nước Đông Âu chuyển đổi sang chế độ dân chủ và nền kinh tế thị trường.
  • Ảnh hưởng bên ngoài:
    • Cả hai chịu tác động từ áp lực phương Tây và sự lan tỏa của tư tưởng dân chủ.

Câu 13: Tầm quan trọng của Hiệp ước Vác-sa-va và SEV đối với Đông Âu

  • Hiệp ước Vác-sa-va (1955):
    • Là liên minh quân sự giúp bảo vệ các nước Đông Âu trước sự đe dọa từ NATO.
    • Thể hiện sự đoàn kết quân sự giữa các quốc gia trong khối Xã hội chủ nghĩa.
  • SEV (1949):
    • Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước Đông Âu, tập trung vào trao đổi hàng hóa và công nghệ.
    • Đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế tập thể, nhưng phụ thuộc nặng nề vào Liên Xô.

Câu 14: Lý do Mỹ và Liên Xô trở thành hai siêu cường đối đầu

  • Hệ tư tưởng khác biệt: Mỹ đại diện cho chủ nghĩa tư bản, dân chủ tự do, trong khi Liên Xô đại diện cho chủ nghĩa xã hội và chế độ tập trung quyền lực.
  • Lợi ích toàn cầu: Cả hai đều mong muốn mở rộng ảnh hưởng của mình trên thế giới.
  • Cấu trúc hậu chiến: Sau Thế chiến II, Liên Xô và Mỹ nổi lên là hai siêu cường duy nhất còn khả năng kiểm soát toàn cầu, dẫn đến cạnh tranh đối đầu.

Câu 15: Vai trò của các cuộc chiến tranh ủy nhiệm trong Chiến tranh Lạnh

  • Vai trò: Các cuộc chiến tranh ủy nhiệm (như chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam) là nơi Mỹ và Liên Xô đối đầu gián tiếp, tránh xung đột trực tiếp để tránh nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • Ảnh hưởng: Gây tổn thất nặng nề cho các quốc gia bị ảnh hưởng, làm gia tăng bất ổn khu vực và kéo dài sự căng thẳng toàn cầu.

Câu 16: Vì sao Trật tự I-an-ta không phù hợp với lợi ích chung

  • Trật tự I-an-ta chia thế giới thành hai phe đối đầu, gây căng thẳng, xung đột kéo dài.
  • Lợi ích của các nước nhỏ thường bị gạt ra ngoài lề, chịu ảnh hưởng từ các siêu cường thay vì có tiếng nói độc lập.

Câu 17: Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh đến các nước đang phát triển

  • Ảnh hưởng: Bị lôi kéo vào các cuộc chiến tranh ủy nhiệm hoặc bị chia rẽ nội bộ do sự can thiệp từ các siêu cường.
  • Đối phó: Nhiều nước lựa chọn chính sách trung lập (Phong trào Không liên kết), tập trung vào phát triển kinh tế và giữ vững chủ quyền.

Câu 18: Vai trò của Đảng Cộng sản Đông Dương trong Cách mạng tháng Tám 1945

  • Lãnh đạo: Đảng đóng vai trò tổ chức và định hướng phong trào cách mạng, khơi dậy tinh thần đấu tranh của toàn dân.
  • Huy động lực lượng: Đảng tổ chức Việt Minh, tập hợp các tầng lớp nhân dân, tạo thành một lực lượng cách mạng mạnh mẽ.
  • Thời cơ: Đảng tận dụng thời cơ Nhật đầu hàng Đồng minh để phát động Tổng khởi nghĩa, đưa đất nước đến thắng lợi vẻ vang.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×