Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Ask and answer questions about the ability to do something at a particular

1. ask and answer questions about the ability to do something at a particular .
- what can we do on / in the ……..?
- we can …….
- he’d / she’d like to be a / an …….
2 . describe the ability to do something and the contrary .
- we can …. on / in the ……., but we can’t …….
~ we can go camping on the mountain, but we can’t go swimming .
3. talk about why something can be done or not.
- we can ……. because it ‘s …………..
- we can have a picnic in the park today because it’s warm .
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are some questions and answers following the structure you've provided:

### 1. Asking and Answering About Ability
- **What can we do in the park?**
- We can play frisbee.
- He’d like to be a professional frisbee player.

### 2. Describing Ability and the Contrary
- **We can play soccer in the park, but we can’t play basketball.**
- We can go jogging on the trail, but we can’t ride bikes.

### 3. Talking About Why Something Can Be Done or Not
- **We can have a picnic in the park today because it’s sunny.**
- We can play on the playground because it’s safe.
- We can’t go hiking today because it’s raining.

Feel free to ask for more examples or variations if you need!
1
0
Đặng Hải Đăng
02/01 19:51:36
+5đ tặng
1. Ask and answer questions about the ability to do something at a particular place or time:
  • Question: What can we do on / in the [place/time]?

  • Answer: We can [activity].

  • Example:

    • Q: What can we do on the beach?
    • A: We can swim, build sandcastles, or sunbathe.
    • Q: What can we do in the park?
    • A: We can have a picnic, play soccer, or take a walk.
  • Question: He’d / she’d like to be a / an [profession/role].

  • Example:

    • Q: What would she like to be?
    • A: She’d like to be a teacher.

2. Describe the ability to do something and the contrary:
  • Structure: We can [activity] on / in the [place], but we can’t [contrary activity].
  • Example:
    • We can go camping in the mountains, but we can’t go swimming.
    • We can have a picnic in the park, but we can’t ride bikes there.
    • We can go hiking on the trail, but we can’t go skiing.

3. Talk about why something can be done or not:
  • Structure: We can [activity] because it’s [reason].
  • Example:
    • We can have a picnic in the park today because it’s sunny.
    • We can go to the beach because it’s warm.
    • We can go to the mountains because it’s cool and comfortable.

These structures help in expressing abilities, preferences, and reasons for activities.




 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Avicii
02/01 19:51:59
+4đ tặng
1. Hỏi và trả lời về khả năng làm gì đó ở một địa điểm cụ thể:

Hỏi: What can we do on/in the...? (Chúng ta có thể làm gì ở...?)

Trả lời: We can... (Chúng ta có thể...)

Ví dụ:

Hỏi: What can we do on the beach? (Chúng ta có thể làm gì trên bãi biển?)

Trả lời: We can swim, sunbathe, build sandcastles, and play beach volleyball. (Chúng ta có thể bơi, tắm nắng, xây lâu đài cát và chơi bóng chuyền bãi biển.)

Hỏi: What can we do in the forest? (Chúng ta có thể làm gì trong rừng?)

Trả lời: We can go hiking, camping, birdwatching, and have a picnic. (Chúng ta có thể đi bộ đường dài, cắm trại, ngắm chim và đi picnic.)

Nói về ước mơ nghề nghiệp: He'd/She'd like to be a/an... (Anh ấy/Cô ấy muốn trở thành...)

Ví dụ:

He'd like to be a park ranger. (Anh ấy muốn trở thành kiểm lâm.)
She'd like to be a marine biologist. (Cô ấy muốn trở thành nhà sinh vật biển.)
2. Mô tả khả năng làm gì đó và điều ngược lại:

We can... on/in the..., but we can't... (Chúng ta có thể... ở..., nhưng chúng ta không thể...)

Ví dụ:

We can go camping on the mountain, but we can't go swimming. (Chúng ta có thể đi cắm trại trên núi, nhưng chúng ta không thể đi bơi.)
We can see many fish in the ocean, but we can't see any elephants. (Chúng ta có thể nhìn thấy nhiều cá ở đại dương, nhưng chúng ta không thể nhìn thấy bất kỳ con voi nào.)
We can ski in the mountains in winter, but we can't ski there in summer. (Chúng ta có thể trượt tuyết trên núi vào mùa đông, nhưng chúng ta không thể trượt tuyết ở đó vào mùa hè.)
3. Nói về lý do tại sao có thể hoặc không thể làm điều gì đó:

We can... because it's... (Chúng ta có thể... bởi vì trời...)

We can't... because it's... (Chúng ta không thể... bởi vì trời...)

Ví dụ:

We can have a picnic in the park today because it's warm and sunny. (Chúng ta có thể đi picnic trong công viên hôm nay vì trời ấm và có nắng.)
We can't go sailing today because it's too windy. (Chúng ta không thể đi thuyền buồm hôm nay vì trời quá gió.)
We can see the stars clearly tonight because it's a clear night. (Chúng ta có thể nhìn thấy các ngôi sao rõ ràng tối nay vì trời quang.)
We can't go hiking in the forest today because it's raining heavily. (Chúng ta không thể đi bộ đường dài trong rừng hôm nay vì trời đang mưa to.)
Một số từ vựng hữu ích:

Beach: Bãi biển
Mountain: Núi
Forest: Rừng
Ocean: Đại dương
Park: Công viên
Warm: Ấm áp
Sunny: Có nắng
Windy: Có gió
Rainy: Mưa
Cloudy: Nhiều mây
Snowy: Có tuyết
Hiking: Đi bộ đường dài
Camping: Cắm trại
Swimming: Bơi lội
Sailing: Đi thuyền buồm
Birdwatching: Ngắm chim
Picnic: Dã ngoại

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×