1. Hỏi và trả lời về khả năng làm gì đó ở một địa điểm cụ thể:
Hỏi: What can we do on/in the...? (Chúng ta có thể làm gì ở...?)
Trả lời: We can... (Chúng ta có thể...)
Ví dụ:
Hỏi: What can we do on the beach? (Chúng ta có thể làm gì trên bãi biển?)
Trả lời: We can swim, sunbathe, build sandcastles, and play beach volleyball. (Chúng ta có thể bơi, tắm nắng, xây lâu đài cát và chơi bóng chuyền bãi biển.)
Hỏi: What can we do in the forest? (Chúng ta có thể làm gì trong rừng?)
Trả lời: We can go hiking, camping, birdwatching, and have a picnic. (Chúng ta có thể đi bộ đường dài, cắm trại, ngắm chim và đi picnic.)
Nói về ước mơ nghề nghiệp: He'd/She'd like to be a/an... (Anh ấy/Cô ấy muốn trở thành...)
Ví dụ:
He'd like to be a park ranger. (Anh ấy muốn trở thành kiểm lâm.)
She'd like to be a marine biologist. (Cô ấy muốn trở thành nhà sinh vật biển.)
2. Mô tả khả năng làm gì đó và điều ngược lại:
We can... on/in the..., but we can't... (Chúng ta có thể... ở..., nhưng chúng ta không thể...)
Ví dụ:
We can go camping on the mountain, but we can't go swimming. (Chúng ta có thể đi cắm trại trên núi, nhưng chúng ta không thể đi bơi.)
We can see many fish in the ocean, but we can't see any elephants. (Chúng ta có thể nhìn thấy nhiều cá ở đại dương, nhưng chúng ta không thể nhìn thấy bất kỳ con voi nào.)
We can ski in the mountains in winter, but we can't ski there in summer. (Chúng ta có thể trượt tuyết trên núi vào mùa đông, nhưng chúng ta không thể trượt tuyết ở đó vào mùa hè.)
3. Nói về lý do tại sao có thể hoặc không thể làm điều gì đó:
We can... because it's... (Chúng ta có thể... bởi vì trời...)
We can't... because it's... (Chúng ta không thể... bởi vì trời...)
Ví dụ:
We can have a picnic in the park today because it's warm and sunny. (Chúng ta có thể đi picnic trong công viên hôm nay vì trời ấm và có nắng.)
We can't go sailing today because it's too windy. (Chúng ta không thể đi thuyền buồm hôm nay vì trời quá gió.)
We can see the stars clearly tonight because it's a clear night. (Chúng ta có thể nhìn thấy các ngôi sao rõ ràng tối nay vì trời quang.)
We can't go hiking in the forest today because it's raining heavily. (Chúng ta không thể đi bộ đường dài trong rừng hôm nay vì trời đang mưa to.)
Một số từ vựng hữu ích:
Beach: Bãi biển
Mountain: Núi
Forest: Rừng
Ocean: Đại dương
Park: Công viên
Warm: Ấm áp
Sunny: Có nắng
Windy: Có gió
Rainy: Mưa
Cloudy: Nhiều mây
Snowy: Có tuyết
Hiking: Đi bộ đường dài
Camping: Cắm trại
Swimming: Bơi lội
Sailing: Đi thuyền buồm
Birdwatching: Ngắm chim
Picnic: Dã ngoại