Dưới đây là đáp án cho các câu bài tập chia động từ, giải thích ngắn gọn kèm theo:
I'm sorry. I haven't finished this work yet. (Hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động chưa hoàn thành đến hiện tại)
He used to be taken to school by his mother. (Câu bị động với "used to", diễn tả thói quen trong quá khứ)
They have been living in that house since it was built. (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhấn mạnh quá trình sống liên tục từ quá khứ đến hiện tại; quá khứ đơn cho hành động "được xây")
Last night my father arrived home at 10:30 pm. He had a bath and then went to bed. (Quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ)
Did you visit One Pillar Pagoda when you were in Hanoi? (Quá khứ đơn, câu hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ)
The telephone was invented by Alexander Bell. (Quá khứ đơn bị động, diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ)
She often is taken to the theatre by The Greens. (Hiện tại đơn bị động, diễn tả thói quen ở hiện tại)
If you don't learn the lessons carefully, you cannot do the test well. (Câu điều kiện loại 1, diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai)
The teacher asked her why she hadn't done the homework. (Quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ - hành động bị hỏi)
We are looking forward to seeing you. (Sau "look forward to" dùng V-ing)
It took me 2 hours to do this work. (Cấu trúc "It takes someone time to do something")
They spend all morning learning their lessons. (Sau "spend time" dùng V-ing)
Don't forget to post my letter. (Sau "forget" khi diễn tả hành động cần làm dùng "to V")
When did you start learning English? (Quá khứ đơn, câu hỏi về thời điểm bắt đầu một hành động trong quá khứ)
We will go for a picnic next week. (Tương lai đơn, diễn tả kế hoạch trong tương lai)
I can't go out because it is raining. (Hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói)
She will take a trip to Halong Bay next month. (Tương lai đơn, diễn tả kế hoạch trong tương lai)
Wearing uniform helps students feel equal in many ways. (Hiện tại đơn, diễn tả sự thật hiển nhiên; sau "help" có thể dùng V hoặc to V, trong trường hợp này "feel" được dùng)