Câu 1: Từ 1945 – 1991, nền kinh tế của Mĩ được đánh giá là:
Nền kinh tế Mỹ từ 1945-1991 trải qua nhiều giai đoạn với những đặc điểm khác nhau, nhưng nhìn chung có thể đánh giá như sau:
Giai đoạn 1945-1973: Phát triển mạnh mẽ: Đây là thời kỳ "vàng" của kinh tế Mỹ. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mỹ không bị tàn phá bởi chiến tranh, ngược lại còn thu được lợi nhuận lớn từ việc bán vũ khí và hàng hóa cho các nước. Nền kinh tế Mỹ trở thành nền kinh tế mạnh nhất thế giới, chiếm ưu thế tuyệt đối về khoa học - kỹ thuật, quân sự và tài chính. Các đặc điểm nổi bật:
Sản xuất công nghiệp tăng trưởng vượt bậc.
Khoa học - kỹ thuật phát triển nhanh chóng, đặc biệt là công nghệ điện tử, tự động hóa và năng lượng nguyên tử.
Năng suất lao động tăng cao.
Đời sống người dân được cải thiện.
Giai đoạn 1973-1991: Khủng hoảng và suy thoái xen kẽ phục hồi: Từ đầu những năm 1970, kinh tế Mỹ bắt đầu gặp nhiều khó khăn do tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới (1973), sự cạnh tranh từ các nước Tây Âu và Nhật Bản, và chi phí tốn kém cho cuộc chiến tranh Việt Nam. Các đặc điểm nổi bật:
Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
Lạm phát gia tăng.
Tỷ lệ thất nghiệp cao.
Khủng hoảng năng lượng.
Tuy nhiên, kinh tế Mỹ cũng có những giai đoạn phục hồi và tăng trưởng trở lại, đặc biệt là trong những năm 1980 dưới thời Tổng thống Reagan với chính sách "Reaganomics" (chủ trương giảm thuế, tăng chi tiêu quốc phòng và cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội).
Tóm lại: Từ 1945-1991, kinh tế Mỹ trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhất trong lịch sử, trở thành trung tâm kinh tế - tài chính của thế giới. Tuy nhiên, cũng phải đối mặt với những giai đoạn khủng hoảng và suy thoái do nhiều yếu tố tác động.
Câu 2: Để thực hiện mưu đồ làm bá chủ thế giới, Mĩ đã thực hiện chính sách đối ngoại:
Để thực hiện mưu đồ bá chủ thế giới, Mỹ đã thực hiện chính sách đối ngoại dựa trên Chiến lược toàn cầu với các mục tiêu và biện pháp chính sau:
Mục tiêu:
Ngăn chặn và tiêu diệt chủ nghĩa cộng sản trên phạm vi toàn thế giới.
Đàn áp các phong trào giải phóng dân tộc.
Khống chế và chi phối các nước tư bản đồng minh.
Thiết lập trật tự thế giới "đơn cực" do Mỹ làm trung tâm.
Biện pháp:
Viện trợ kinh tế và quân sự: Thông qua "Kế hoạch Marshall" (1947) để khôi phục các nước Tây Âu và ràng buộc họ vào quỹ đạo của Mỹ. Viện trợ quân sự cho các nước đồng minh để xây dựng các khối liên minh quân sự như NATO (1949), SEATO (1954).
Thành lập các khối quân sự: NATO, SEATO, CENTO... nhằm bao vây các nước xã hội chủ nghĩa và ngăn chặn ảnh hưởng của Liên Xô.
Tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược và can thiệp vũ trang: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), chiến tranh Việt Nam (1954-1975), can thiệp vào các nước Mỹ Latinh... nhằm đàn áp các phong trào cách mạng và thiết lập chế độ thân Mỹ.
Sử dụng các biện pháp kinh tế, chính trị và ngoại giao: Gây sức ép, cấm vận, lật đổ chính quyền các nước không thân thiện với Mỹ.
"Chiến tranh Lạnh": Đối đầu toàn diện với Liên Xô trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, quân sự, văn hóa, tư tưởng.
Tóm lại: Chính sách đối ngoại của Mỹ từ 1945-1991 mang tính chất hiếu chiến, xâm lược và can thiệp sâu vào công việc nội bộ của các nước khác, nhằm thực hiện mưu đồ bá chủ thế giới. Tuy nhiên, chính sách này cũng gặp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ các nước và phong trào cách mạng trên thế giới, cuối cùng đã thất bại với sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.