So sánh đặc điểm một số dạng địa hình chính: Núi, cao nguyên, đồi, đồng bằng. Kể tên 2 dãy núi, 2 đồng bằng ở Việt Nam.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Dạng địa hình | Độ cao | Đặc điểm chính |
Núi | Trên 500m so với mực nước biển | Nhô cao rõ rệt trên mặt đất gồm đỉnh núi, sườn núi và chân núi. |
Cao nguyên | Trên 500m so với mực nước biển | Vùng đất tương đối rộng lớn, bề mặt khá bằng phẳng, sườn dốc, chia tách với các vùng xung quanh. |
Đồi | Không quá 200m so với xung quanh | Nhô cao so với xung quanh, đỉnh tròn, sườn thoải. |
Đồng bằng | Dưới 200m so với mực nước biển | Địa hình thấp, tương đối bằng bằng hoặc gợn sóng, độ dốc nhỏ. |
- Kể tên:
+ 2 dãy núi: Dãy Hoàng Liên Sơn, Dãy Trường Sơn Bắc.
+ 2 đồng bằng: Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |