Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đột biến gen là gì? Đột biến gen gồm những dạng nào? Ý nghĩa của đột biến gen

Đột biến gen là gì? Đột biến gen gồm những dạng nào? Ý nghĩa của đột biến gen.
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Đột biến gen là gì?

Đột biến gen là sự thay đổi trong cấu trúc của gene, có thể xảy ra ở mức độ DNA. Đột biến này có thể dẫn đến việc thay đổi thông tin di truyền và ảnh hưởng đến tính trạng của sinh vật. Đột biến gen có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm các tác nhân vật lý (như bức xạ), hóa học (như các chất độc hại) và các sai sót trong quá trình sao chép DNA.

### Các dạng của đột biến gen

Đột biến gen có thể được phân loại thành các dạng chính sau:

1. **Đột biến điểm**: Là sự thay đổi ở một nucleotide trong chuỗi DNA. Có thể chia thành ba loại:
- **Thay thế nucleotide**: Một nucleotide bị thay thế bằng một nucleotide khác. Ví dụ: A → G.
- **Thêm nucleotide**: Một hoặc nhiều nucleotide được thêm vào trong chuỗi DNA.
- **Mất nucleotide**: Một hoặc nhiều nucleotide bị xóa bỏ khỏi chuỗi DNA.

2. **Đột biến lặp lại**: Là sự lặp lại liên tiếp của một đoạn nucleotid, dẫn đến việc gia tăng số lượng của đoạn DNA đó.

3. **Đột biến chuyển đoạn**: Là sự chuyển đổi vị trí của một đoạn DNA trong bộ gen. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong cách mà gen được biểu hiện.

4. **Đột biến khung**: Khi có một thay đổi số lượng nucleotide (thêm hoặc mất) mà không phải là bội số của ba (3), dẫn đến việc thay đổi toàn bộ khung mã hóa của gene.

### Ý nghĩa của đột biến gen

Đột biến gen có nhiều ý nghĩa, cả tích cực lẫn tiêu cực:

1. **Ý nghĩa tiến hóa**: Đột biến gen là nguồn gốc của sự đa dạng di truyền, tạo ra các đặc điểm mới có thể có lợi hoặc có hại cho sinh vật trong môi trường sống. Những đột biến mang lại lợi thế sinh tồn có thể được lựa chọn tự nhiên và trở thành phổ biến trong quần thể.

2. **Ý nghĩa trong nghiên cứu**: Đột biến gen giúp các nhà nghiên cứu tìm hiểu cách thức hoạt động của gene, cấu trúc di truyền và mối liên hệ giữa gene với các bệnh di truyền.

3. **Ý nghĩa trong y học**: Nhiều bệnh di truyền và một số loại ung thư có liên quan đến các đột biến gen. Hiểu rõ về các đột biến này có thể giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh.

4. **Ý nghĩa trong nông nghiệp**: Đột biến gen được sử dụng trong chọn giống cây trồng và vật nuôi để phát triển các giống mới có năng suất cao, chống chịu với bệnh, hoặc thích nghi với điều kiện môi trường.

Tóm lại, đột biến gen là một yếu tố quan trọng trong di truyền học và sinh học, ảnh hưởng đến sự tiến hóa, sức khỏe và sản xuất nông nghiệp.
1
0
Đặng Hải
06/01 21:14:16
+5đ tặng

Đột biến gen là sự thay đổi cấu trúc của một gen, dẫn đến sự biến đổi trong mã di truyền của một sinh vật. Đột biến gen có thể xảy ra do tác động của các yếu tố bên ngoài như tia tử ngoại, hóa chất, hoặc có thể là kết quả của sự sai sót trong quá trình sao chép ADN.

Các dạng đột biến gen:
  1. Đột biến thay thế (point mutation): Là sự thay đổi một cặp bazơ trong chuỗi ADN. Đột biến thay thế gồm các loại:

    • Đột biến đồng nghĩa (silent mutation): Là đột biến không làm thay đổi amino acid trong chuỗi polypeptide, vì mã di truyền vẫn chỉ định cùng một axit amin.
    • Đột biến không đồng nghĩa (nonsense mutation): Là đột biến làm thay đổi một axit amin thành một mã kết thúc, gây ra sự kết thúc sớm của chuỗi polypeptide.
    • Đột biến sai nghĩa (missense mutation): Là đột biến làm thay đổi một axit amin thành một axit amin khác, có thể làm thay đổi chức năng của protein.
  2. Đột biến thêm (insertion): Là sự thêm vào một hoặc nhiều cặp bazơ vào chuỗi ADN, có thể làm thay đổi khung đọc mã di truyền (reading frame), dẫn đến việc sản xuất protein bị sai lệch.

  3. Đột biến mất (deletion): Là sự mất đi một hoặc nhiều cặp bazơ trong chuỗi ADN, có thể làm thay đổi khung đọc mã di truyền, dẫn đến sự thay đổi trong chuỗi amino acid của protein.

  4. Đột biến lặp (duplication): Là sự lặp lại một đoạn ADN trong gen, có thể làm tăng số lượng bản sao của một đoạn mã di truyền, ảnh hưởng đến số lượng hoặc chức năng của protein.

  5. Đột biến chuyển vị (translocation): Là sự di chuyển một đoạn ADN từ vị trí này sang vị trí khác trên cùng một nhiễm sắc thể hoặc giữa các nhiễm sắc thể khác nhau.

Ý nghĩa của đột biến gen:
  1. Đột biến có thể có hại: Đột biến làm thay đổi chức năng của protein hoặc gây ra những rối loạn di truyền có thể dẫn đến các bệnh lý như bệnh máu khó đông, bệnh ung thư, hoặc các bệnh di truyền khác.

  2. Đột biến có thể trung tính: Một số đột biến không ảnh hưởng đến chức năng của gen hoặc protein (như đột biến đồng nghĩa), và do đó không gây ảnh hưởng rõ rệt đến sinh vật.

  3. Đột biến có thể có lợi: Đột biến có thể mang lại những đặc tính mới có lợi cho sinh vật, giúp chúng thích nghi tốt hơn với môi trường, ví dụ như khả năng chống lại bệnh tật hoặc chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đây là một yếu tố quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài.

  4. Đột biến là nguồn gốc của sự đa dạng di truyền: Đột biến gen tạo ra sự biến đổi trong các đặc điểm di truyền của sinh vật, từ đó tạo ra sự đa dạng trong quần thể, là cơ sở cho quá trình chọn lọc tự nhiên và tiến hóa.

Tóm lại, đột biến gen đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của sự sống trên Trái Đất, dù có thể gây hại, nhưng cũng là nguồn gốc của sự đa dạng và tiến hóa của các loài sinh vật.




 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quang Cường
06/01 21:14:28
+4đ tặng
Đột biến gen là sự biến đổi bất thường trong cấu trúc gen. Có rất nhiều kiểu đột biến và phổ biến nhất là đột biến điểm với 3 dạng thường gặp là mất một cặp nucleotide, thêm một cặp nucleotide hay thay thế một cặp nucleotide.
0
0
was_bé mây
06/01 21:23:44
+3đ tặng
1. Đột biến gen là gì và các dạng đột biến xảy ra như thế nào?

Đột biến gen là là sự biến đổi bất thường trong cấu trúc DNA, nó có thể gây ra sự xáo trộn về cấu trúc, thay đổi về mặt số lượng và kích thước. Phạm vi của biến đổi có thể từ khối cấu tạo DNA đơn lẻ (như các cặp cơ sở) cho đến một phần lớn của nhiễm sắc thể chứa nhiều gen.

Đột biến gen được phân thành hai loại chính, bao gồm:

1.1 Đột biến di truyền

Đây là loại đột biến được truyền từ cha mẹ và tồn tại trong tất cả các tế bào của cơ thể suốt đời. Các đột biến này được gọi là đột biến dòng mầm vì tình trạng này có trong tế bào tinh trùng và trứng của bố và mẹ, được gọi là tế bào mầm. 

Khi trứng và tinh trùng kết hợp để tạo phôi, tế bào trứng được thụ tinh sẽ mang DNA từ cả cha và mẹ. Nếu DNA này có đột biến, con cái sinh ra từ phôi đó sẽ mang đột biến trong mọi tế bào của họ.

1.2 Đột biến gen mắc phải (soma)

Đột biến soma xảy ra tại một thời điểm nào đó trong cuộc đời của mỗi con người và chỉ tồn tại trong một số tế bào cụ thể chứ không phải mọi tế bào trong cơ thể.

Những thay đổi phát sinh chủ yếu do các yếu tố môi trường như tia cực tím từ ánh nắng mặt trời hoặc do lỗi trong quá trình sao chép DNA khi phân chia tế bào. Các đột biến này được hình thành trong các tế bào soma (không phải là tế bào tinh trùng hoặc trứng), và không thể truyền sang thế hệ kế tiếp.
 

Các thay đổi di truyền được gọi là đột biến de novo (mới) có thể là di truyền và soma. Trong một số trường hợp, đột biến xảy ra trong tế bào trứng hoặc tinh trùng của cá nhân mà không có trong bất kỳ tế bào nào khác.

Trong các trường hợp khác, đột biến xảy ra trong phôi ngay sau khi tế bào trứng và tinh trùng kết hợp. Các nghiên cứu về đột biến gen là gì hiện nay vẫn chưa thể xác định thời điểm chính xác xảy ra đột biến de novo.

Bên cạnh đó, khi trứng đã thụ tinh và bắt đầu phân chia, mỗi tế bào trong phôi sẽ mang theo đột biến. Đột biến de novo có thể giải thích các rối loạn di truyền, trong đó, trẻ bị ảnh hưởng bởi đột biến ở mọi tế bào trong cơ thể, trong khi cha mẹ không mắc và không có tiền sử gia đình mắc các bệnh di truyền nào tương tự.

Đột biến soma xảy ra ở một tế bào trong quá trình phát triển của phôi có thể dẫn đến tình trạng được gọi là thể khảm. Những thay đổi di truyền này không có trong tế bào trứng hoặc tinh trùng của cha mẹ, hoặc trong trứng đã thụ tinh nhưng xảy ra sau một thời gian ngắn khi phôi đã phát triển.

Khi tất cả các tế bào trong quá trình sinh trưởng và phát triển phân chia, các tế bào phát sinh từ tế bào chứa gen bị thay đổi sẽ có đột biến, trong khi các tế bào khác thì không. Tùy thuộc vào loại đột biến và số lượng tế bào bị ảnh hưởng, bệnh khảm có thể gây ra các vấn đề sức khỏe hoặc không gây ra vấn đề gì.

Ngoài ra, khi nghiên cứu về đột biến gen, các bác sĩ phát hiện ra hầu hết các biến đổi gen gây bệnh không phổ biến trong tổng thể dân số. 

Tuy nhiên, những thay đổi di truyền khác xảy ra thường xuyên hơn, được tìm thấy ở hơn 1% dân số. Các biến thể này được coi là đa hình, đủ để được xem xét là một phần tử bình thường trong DNA.

Tình trạng đa dạng di truyền này có thể dẫn đến nhiều sự khác biệt so với trạng thái bình thường, như màu mắt, màu tóc và nhóm máu. Mặc dù nhiều biến thể không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, nhưng một số khác có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh rối loạn.

2. Các dạng đột biến gen

Cấu trúc DNA của gen có thể đổi mới theo một số phương pháp khác nhau, tạo ra các loại đột biến đa dạng. Những thay đổi này ảnh hưởng đến sức khỏe một cách khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và khả năng thay đổi chức năng của các protein quan trọng. Các dạng đột biến bao gồm:

  • Đột biến thay thế: Loại đột biến này xảy ra khi một cặp cơ sở bazơ DNA được thay thế bằng một cặp khác, dẫn đến sự thay đổi của một axit amin trong chuỗi protein mà gen tạo ra.
  • Đột biến vô nghĩa: Đây là một dạng đột biến khác trong đó một cặp cơ sở DNA bị thay đổi. Tuy nhiên, thay vì thay thế một axit amin này bằng axit amin khác, trình tự DNA thay đổi làm tế bào sớm ngừng tổng hợp protein. Kết quả là một protein bị rút ngắn, không hoạt động đúng hoặc hoàn toàn mất khả năng hoạt động.
  • Đột biến chèn: Loại đột biến này xảy ra khi một đoạn DNA được thêm vào gen, làm thay đổi số lượng cơ sở DNA. Kết quả là protein được sản xuất từ gen có thể không hoạt động đúng cách.
  • Đột biến xóa: Trong trường hợp này, một phần của DNA trong gen bị loại bỏ, làm thay đổi số lượng cơ sở DNA. Quá trình xóa bỏ có thể nhỏ hoặc lớn, từ việc mất một vài cặp bazơ trong gen đến việc loại bỏ toàn bộ hoặc một số gen lân cận. Kết quả của đột biến này làm thay đổi chức năng của protein được tạo ra từ gen đó.
  • Đột biến nhân bản: Loại đột biến này liên quan đến việc một đoạn DNA được sao chép một cách không bình thường một hoặc nhiều lần, kết quả làm thay đổi chức năng của protein được tạo ra từ gen.
  • Đột biến lệch khung: Đây là loại đột biến xảy ra khi có thay đổi trong số lượng cơ sở DNA, gây ra tình trạng thay đổi trong khung đọc của gen. Khung đọc bao gồm các nhóm ba bazơ mà mỗi nhóm này mã hóa cho một axit amin. Đột biến lệch khung thường làm thay đổi vị trí của các nhóm ba bazơ này, dẫn đến tình trạng thay đổi trong mã hóa axit amin. Kết quả là protein tạo ra thường không thể hoạt động. Quá trình chèn, xóa, và nhân bản DNA đều có thể gây ra đột biến lệch khung.
  • Đột biến lặp lại mở rộng: Nucleotide lặp lại là các chuỗi ngắn trong DNA được lặp lại một số lần liên tiếp. Ví dụ, một lần lặp lại trinucleotide bao gồm 3 cặp bazơ, và một lần lặp lại tetranucleotide bao gồm 4 cặp bazơ. Đột biến lặp lại mở rộng là khi số lần lặp lại của các chuỗi DNA ngắn tăng lên. Loại đột biến này gây ra thay đổi cấu trúc của protein tạo ra, làm cho protein hoạt động không bình thường.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×