Câu 4:
a) Phân tích thế mạnh về địa hình và đất của vùng Đồng bằng sông Hồng đối với sự phát triển và phân bố ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản:
- Địa hình bằng phẳng:
- Đồng bằng sông Hồng có địa hình tương đối bằng phẳng, giúp thuận lợi trong việc canh tác nông nghiệp. Diện tích đất thuê lớn cho phép sản xuất hàng hoá quy mô lớn.
- Đất đai màu mỡ:
- Đất phù sa màu mỡ từ các con sông lớn như sông Hồng và sông Thái Bình cung cấp nguồn dinh dưỡng phong phú cho cây trồng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng lúa, rau màu và hoa.
- Tài nguyên nước dồi dào:
- Hệ thống sông ngòi phong phú cùng với lượng mưa đều đặn tạo ra nguồn nước phong phú cho các hoạt động nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.
- Khí hậu thuận lợi:
- Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa hè nóng ẩm và mùa đông lạnh tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng của cây trồng và vật nuôi, đồng thời cũng thích hợp cho nghề nuôi trồng thủy sản.
b) Vai trò của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ đối với nền kinh tế cả nước:
- Đầu tàu kinh tế:
- Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ (chủ yếu gồm Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Phòng, Hưng Yên,…) là trung tâm kinh tế lớn, đóng góp lớn vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của cả nước.
- Hạ tầng phát triển:
- Tại đây, hệ thống hạ tầng giao thông, cảng biển và logistics được phát triển đồng bộ, giúp kết nối các vùng và thúc đẩy thương mại, dịch vụ.
- Tập trung công nghiệp:
- Khai thác lợi thế về lao động và nguồn nguyên liệu, vùng này đã thu hút nhiều dự án đầu tư nước ngoài, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo, góp phần tạo ra việc làm.
- Thúc đẩy các vùng lân cận phát triển:
- Sự phát triển của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ kéo theo sự phát triển của các tỉnh, thành phố lân cận, giúp giảm sự phân hóa kinh tế giữa các vùng và thúc đẩy sự phát triển đồng bộ trong cả nước.
Câu 5:
Đặc điểm dân cư vùng Đồng bằng sông Hồng:
Nguyên nhân Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số cao nhất cả nước: