My mother is waiting for me outside. I had better not be late. (Mẹ tôi đang đợi tôi bên ngoài. Tốt hơn hết là tôi không nên đến muộn.)
"Had better" diễn tả một lời khuyên mạnh mẽ, thường đi kèm với hậu quả xấu nếu không làm theo. Trong trường hợp này, nếu đến muộn có thể khiến mẹ bạn lo lắng hoặc khó chịu.
You should/ought to start eat less to keep slim. (Bạn nên bắt đầu ăn ít hơn để giữ dáng.)
"Should" và "ought to" có nghĩa tương đương, diễn tả lời khuyên nhẹ nhàng. "Ought to" trang trọng hơn "should" một chút.
I should do my homework tonight, but I think I'll watch TV instead. (Tôi nên làm bài tập về nhà tối nay, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ xem TV thay vào đó.)
"Should" diễn tả một việc nên làm, nhưng người nói vẫn có thể lựa chọn không làm.
You should/ought to take care of your kids carefully because there are so many threats nowadays. (Bạn nên chăm sóc con cái cẩn thận vì ngày nay có rất nhiều mối nguy hiểm.)
Lời khuyên chung, sử dụng "should" hoặc "ought to".
You have got a toothache. Perhaps you should/ought to see a dentist. (Bạn bị đau răng. Có lẽ bạn nên đi khám nha sĩ.)
Lời khuyên dựa trên tình huống cụ thể, dùng "should" hoặc "ought to".
There'll be a lot of traffic tomorrow. We had better leave early. (Ngày mai sẽ có rất nhiều giao thông. Tốt hơn hết là chúng ta nên rời đi sớm.)
"Had better" được sử dụng vì việc kẹt xe sẽ gây ra hậu quả là trễ giờ.
I've got headache. What should I do? (Tôi bị đau đầu. Tôi nên làm gì?)
Câu hỏi xin lời khuyên, dùng "should".
I saw a robbery. What should I do? - You should/ought to report it to the police. (Tôi đã nhìn thấy một vụ cướp. Tôi nên làm gì? - Bạn nên báo cáo cho cảnh sát.)
Lời khuyên về hành động đúng đắn theo pháp luật, dùng "should" hoặc "ought to".
She had better hurry up. She's going to be late. (Tốt hơn hết là cô ấy nên nhanh lên. Cô ấy sắp muộn rồi.)
"Had better" được dùng vì việc chậm trễ sẽ dẫn đến hậu quả là bị muộn.
You had better work hard, or you will lose the job. (Tốt hơn hết là bạn nên làm việc chăm chỉ, nếu không bạn sẽ mất việc.)
"Had better" được dùng vì việc không làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng là mất việc.
If you want my advice, you should/ought to travel by train rather than car. (Nếu bạn muốn lời khuyên của tôi, bạn nên đi bằng tàu hỏa hơn là ô tô.)
Lời khuyên đưa ra lựa chọn, dùng "should" hoặc "ought to".
I think everybody should/ought to learn more foreign language. (Tôi nghĩ mọi người nên học thêm ngoại ngữ.)
Lời khuyên chung cho mọi người, dùng "should" hoặc "ought to".
He should/ought to get the promotion. He works really hard. (Anh ấy nên được thăng chức. Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)
Dựa trên sự nỗ lực của anh ấy, việc thăng chức là hợp lý, dùng "should" hoặc "ought to".
You shouldn't/ought not to smoke in hospital. It is forbidden. (Bạn không nên hút thuốc trong bệnh viện. Điều đó bị cấm.)
"Shouldn't" và "ought not to" diễn tả điều không nên làm, đặc biệt khi có quy định cấm.
He had better be on time or the manager will get mad. (Tốt hơn hết là anh ấy nên đúng giờ nếu không quản lý sẽ tức giận.)
"Had better" được dùng vì việc trễ giờ sẽ dẫn đến hậu quả là bị quản lý khiển trách.