One of the most (1) ______ soccer players in the world is David Beckham.
Cần một tính từ để miêu tả cầu thủ. "Popular" (nổi tiếng) là phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
Đáp án: B. popular
He becomes a celebrity (2) ______ he has talent, passion, and a distinct image.
Cần một liên từ chỉ nguyên nhân. "Because" (bởi vì) là phù hợp nhất.
Đáp án: A. because
In 1991, his wish came (3) ______ when he qualified for United's junior team.
Cụm từ "come true" (trở thành sự thật) là chính xác.
Đáp án: C. true
Beckham's team won the Football Association Youth Cup in his first (4) ______.
"Season" (mùa giải) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh thể thao.
Đáp án: D. season
By outshining the other players in his team, Beckham was appointed the captain and he (5) ______ a very important role in almost all matches.
Cần một động từ chỉ việc đảm nhận vai trò. "Played" (đóng vai trò) là phù hợp.
Đáp án: C. played
Fans and teammates were (6) ______ by how well he took penalty kicks and how far he could kick the ball.
Cần một tính từ bị động diễn tả cảm xúc của người hâm mộ và đồng đội. "Amazed" (kinh ngạc) là phù hợp.
Đáp án: A. amazed
(7) ______ a goal from the halfway line proved that he deserved to be the highest-paid soccer player in the world.
Cần một danh động từ (gerund) đóng vai trò là chủ ngữ của câu. "Scoring" (ghi bàn) là phù hợp.
Đáp án: C. Scoring
Changing from Manchester United to Real Madrid only (8) ______ Beckham's popularity.
Cần một động từ diễn tả sự gia tăng. "Heightened" (làm tăng lên) là phù hợp nhất.
Đáp án: D. heightened