Bài tập 5: Hoàn thành câu với các từ trong khung (safety, sign, crossroad, pilot, rush hour, traffic jam).
We were stuck in a traffic jam for an hour this morning. (Chúng tôi bị kẹt xe cả tiếng sáng nay.)
Go straight to the second crossroad and then turn left. (Đi thẳng đến ngã tư thứ hai rồi rẽ trái.)
The roads and streets always become crowded in rush hour. (Đường xá luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
You mustn't turn right when you see the sign of No right turn. (Bạn không được rẽ phải khi nhìn thấy biển báo Cấm rẽ phải.)
For your safety, we recommend you keep your seatbelt fastened during the flight. (Vì sự an toàn của quý khách, chúng tôi khuyên quý khách thắt dây an toàn trong suốt chuyến bay.)
My brother is learning to fly the planes. He wants to become a pilot. (Anh trai tôi đang học lái máy bay. Anh ấy muốn trở thành phi công.)
Bài tập 6: Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu.
Motorists aren't allowed to drive their motorbikes on the pavement. (Người lái xe không được phép lái xe máy trên vỉa hè.)
A traffic jam often happens in rush hour. (Ùn tắc giao thông thường xảy ra vào giờ cao điểm.)
You can go when the traffic lights turn green. (Bạn có thể đi khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh.)
A road user must obey traffic rules. (Người tham gia giao thông phải tuân thủ luật giao thông.)
Cyclists must always keep both hands on the handlebars. (Người đi xe đạp phải luôn giữ cả hai tay trên tay lái.)
You must fasten your seatbelt when you are in a car. (Bạn phải thắt dây an toàn khi ở trong ô tô.)