Bài 1 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a ) 7 ha = ...........70000............. m2 1/10 ha = ...........1000................ m2
16 ha = ............160000............. m2 1/4 ha = ........2500.................. m2
1 km2 = .............100............... ha 1/100 km2 = ...........1............... ha
40 km2 = ...........4000................ ha 2/5 km2 = ..............40............. ha
b ) 40 000 m2 = .............4............... ha 2600 ha = ...........26............ km2
700 000 m2 = ..........70............... ha 19 000 ha = ...........190............. km2
Bài 2: Đúng ghi Đ , sai ghi S :
a ) 54 km2 bé hơn 540 ha ......S......
b ) 71 ha lớn hơn 80 000 m2 .......Đ.....
c ) 5 m2 8 dm2 = 5 8/10 m2 .....Đ.......
Bài 3: Viết các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
a ) 9/25 , 12/25 , 7/25 , 4/25 , 23/25 .
......23/25, 12/25, 9/25, 7/25, 4/25 ..............
b ) 7/8 , 7/11 , 7/10 , 7/9 , 7/15 .
........7/8, 7/9, 7/10, 7/11, 7/15...........
c ) 2/3 , 5/6 , 7/9 , 5/18 . ( Quy đồng ta có: 12/18, 15/18, 14/18, 5/18)
............15/18, 14/18, 12/18, 5/18......
-> 5/6, 7/9, 2/3, 5/18