Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match the questions and answers. Write the answer in each blank




4 trả lời
Hỏi chi tiết
3.473
4
1
Bông
02/09/2019 13:37:38
XIV:
1.e.No, they aren't. They're watching TV
2.f. No, he isn't
3.c. No, I'm not. I'm doing my EL homework
4.a. No, they aren't. They're cooking dinner
5.b. No, I'm not
6.d. Yes, he is. he loves Italy
XV.
1.d. A programme about animals
2. a. I like programmed about history
3. b.To my friend's house
4. f. 24, high street
5.e. A friend from shool
6. c. every day

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Bông
02/09/2019 13:41:41
XVI.
1. visit
2. like
3. has
4. is riding
5. go
6. watch
7. are playing
8. are speaking
9. play
10. When does Susie usually do her homework
11. I'm not understand German
12. Do they like chocolate ice cream?
2
1
Bông
02/09/2019 13:46:28
C. Speaking
I.
A.
(1) good morning
(2)how
(3)you
(4)fine
(5)thank
(6)I'm fine
B.
(1)This is
(2)hello
(3)hi
C.
(1)meet
(2)hi
(3)nice
(4)from
(5)in
(6)in
(7)new
(8)welcome
1
0
....^_^....
02/09/2019 13:49:58
XIV.
1. E
2. F
3. B
4. A
5. C
6. D
XV.
1. D
2. A
3. B
4. F
5. E
6. C
XVI.
1. visit
2. like
3. have
4. is riding
5. go
6. watch
7. are playing
8. are speaking
9. play
10. does / do
11. don't understand
12. Do / like

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo