I - Dạng thứcHiện tại hoàn thành- Khẳng định:
S + have (’ve)/has (’s) + VPII ….I have already taken the English test. (Tôi đã làm bài thi tiếng Anh rồi.)
- Phủ định: S + have not (haven’t)/has not (hasn’t) + VPII ….He hasn’t taken the English test yet. (Anh ấy vẫn chưa làm bài thi tiếng Anh.)
- Nghi vấn: Have/Has + S + VPII …?Have they taken the English test yet? (Họ đã làm bài thi tiếng Anh chưa?)
HIỆN TẠI ĐƠN(+) S + V/ V(s/es) + Object…(-) S do/ does + not + V +…(?) Do/ Does + S + V?II - Các dấu hiệu nhận biết
1. Hiện tại hoàn thành-
already (đã ...rồi)
I have
already cooked dinner. (Tôi đã nấu bữa tối rồi.)
-
yet (chưa)
Have you spoken to him
yet? (Bạn đã nói chuyện với anh ấy chưa?)
-
just (vừa mới)
He’s
just finished his homework. (Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy.)
-
recently (gần đây)
He has bought a new car
recently. (Gần đây anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.)
-
ever (đã từng)
Have you
ever visited Paris? (Bạn đã từng đến thăm Paris chưa?)
-
never (chưa bao giờ)
I have
never seen a lion. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một con sư tử.)
-
since (kể từ)
She’s been ill
since Monday. (Cô ấy bị ốm từ hôm thứ Hai.)
-
for (trong khoảng)
My daughter has been ill
for two days. (Con gái của tôi bị ốm hai ngày rồi.)
2. hiện tại đơn Every day/ week/ month … : mỗi, mọi ngày/ tuần/ tháng …
Always, constantly: luôn luôn
Often: thường
Normally: thông thường
Usually: thường, thường lệ
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
Seldom: hiếm khi, ít khi
Never: không bao giờ
On Mondays/Sundays …: vào những ngày thứ hai/CN …
III - Cách sử dụng1. Xét về thời điểm diễn ra của sự việc trong quá khứ1.1. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm
không xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
Don isn’t here now. He has left for Singapore.
(Hiện giờ Don không có ở đây. Anh ấy đã đến Singapore.)
1.2. Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm
xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
Don left for Singapore yesterday.
(Don đến Singapore vào ngày hôm qua.)
2. hiện tại đơn - Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
Ex: I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 11 giờ) - Chân lý, sự thật hiển nhiên:
Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía Tây)
- Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.
Ex: The plane takes off at 3 p.m. this afternoon. (Chiếc máy bay hạ cánh lúc 3 giờ chiều nay)
- Sử dụng trong câu điều kiện loại 1:
Ex: What will you do if you fail your exam? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trượt kỳ thi này?) - Sử dụng trong một số cấu trúc khác
Ex: We will wait, until she comes. (Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy tới)