Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành các câu sau với động từ được cho ở thì quá khứ

4 trả lời
Hỏi chi tiết
266
0
1
Nguyễn Minh Anh
22/10/2019 13:20:22
1, went                               12, began 
2, bought                            13, cut 
3, drank                               14, forgot
4, left                                    16, stole 
5, sold                                   
6, ate  
7, made 
8, had 
9, built 
10, drove 
11, was 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
NGUYỄN THANH THỦY ...
22/10/2019 13:22:35
1 . went
2 . bought
3 . drank
4 . left
5 . sold
6 . ate
7 . made
8 . had
9 . built
10 . drived
11 . was
12 . began
13 . cut
14 . forgot
15 . tore
16 . stole
17 . caught
18 . fell / hurt
19 . threw / hit
20 . fell / broke
1
0
Missu thưn thiện
22/10/2019 13:26:39
1 went
2 bought
3 drank
4 left
5 sold
6 ate
7 made
8 had
9 built
10. drove
11 was
12 began
13 cut
14 forgot
15 tore
16 stole
17 caught
18 fell / hurt
19 threw / hit
20 fell / broke
k bt đúng k
chúc cậu hc tốt
0
0
~~~~TTA ...
22/10/2019 18:52:20
1.went
2.bought
3.drank
4.left
5.sold
6.ate
7.made
8.had
9.built
10.drove
11.was
12.began
13.cut
14.frogot
15.tore
16.stole
17.caught
18.fell/hurt
19.threw/hit
20.fell/downed/ broke

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo