Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần

Nêu cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
188
0
0
Vien Pham
28/11/2019 10:25:53
I. Công thức
  • (+) Khẳng định
    S + am/is/are + going to + V_inf
    S = I -> am
    Ex: I am going to join the club.
    S = You/We/They -> are
    Ex: We are going to join the club.
    S = He/She/It -> is
    Ex: He is going to join the club.
  • (-) Phủ định
    S + am/is/are + not + going to + V_inf
    Trong đó:
    Am not = am not, is not = isn't, are not= aren't
    Ex: She is not going to go swimming this weekend. (Cuối tuần này cô ấy sẽ không đi bơi)
  • (?) Nghi vấn
    Am/is/are + S + going to + V_inf?
    Ex: Are you going to go to the party tonight? (Bạn sẽ tham gia bữa tiệc tối nay chứ?)
    → Yes, I am / No, I am not
I. Cách dùng thì tương lai gần
  • Diễn tả kế hoạch hay dự định về một việc sẽ thực hiện trong tương lai. Thường có các từ chỉ thời gian tương lai đi kèm.
    Ex: I am going to visit my uncle tomorrow.
    What are you going to do tonight?
  • Diễn tả một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai do có căn cứ trên tình huống hiện tại.
    Ex: Look at those black clouds. It is going to rain.
    My nose is tickling. I think I’m going to sneeze.
III. Dấu hiệu nhận biết
  • In the future
  • Next year/ week/time
  • Soon
  • Tomorrow
  • In + thời gian

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo