A.Chia động từ trong ngoặc
1.I (not do)...........that if I (be)......you
2.He never does homework.If he (do) his homework,he (not worry)............about his exam.
3.It's too bad we lost the game.If you (play)..........for us,we (win)...........
4.What you (do)...........if she refuses your invitation?
5.If today (be).........Sunday,we (go)........to the beach.
6.You (be).........ill if you drink that water.
7.If Tom (go)............to bed earlier,he wouldn't be so tired.
8.If it rains heavily,we (not go).........for a walk.
9.I could understand the French teacher if she (speak).........more slowly.
10.If I finish the work in time,I (go).......to the football game.
11.If you (see)..........Mary today,please ask her to call me.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |