I.Sử dụng các từ hoặc cụm từ để tạo các câu có nghĩa
1. Ba/ usually/ play volleyball/ fall/ but/ sometimes/ go sailing.
_________________________________________________
2. We/ going/ wait/ you/ near/ school/ this week.
________________________________________
3. It/ cool/ windy/ fall/ my/ country.
_____________________________
II. Hoàn thành mỗi câu sau theo cách nó có nghĩa giống hệt như câu gốc.
1. How many students does your class have.
How many students___________________________
2. I like beef and vegetables.
Beef_______________________________________
3. Do you and your friends walk to school every day?
Do you and your friends go_________________________
4. We have English class at 7.15.
Our English class________________________________
5. Why don't we go to the movies toningt?
What about_____________________________________
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |