LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sử dụng các từ hoặc cụm từ để tạo các câu có nghĩa

I.Sử dụng các từ hoặc cụm từ để tạo các câu có nghĩa
1. Ba/ usually/ play volleyball/ fall/ but/ sometimes/ go sailing.
_________________________________________________
2. We/ going/ wait/ you/ near/ school/ this week.
________________________________________
3. It/ cool/ windy/ fall/ my/ country.
_____________________________
II. Hoàn thành mỗi câu sau theo cách nó có nghĩa giống hệt như câu gốc.
1. How many students does your class have.
How many students___________________________
2. I like beef and vegetables.
Beef_______________________________________
3. Do you and your friends walk to school every day?
Do you and your friends go_________________________
4. We have English class at 7.15.
Our English class________________________________
5. Why don't we go to the movies toningt?
What about_____________________________________

1 trả lời
Hỏi chi tiết
451
1
0
Nguyễn Quỳnh Anh
06/04/2020 16:45:11
I. 
1. Ba usually plays volleyball in the fall but sometimes he goes sailing.
2. We are going toi wait for you near your school this week.
3. It is cool and windy in the fall in my country.
II.
1. How many students are there in your class?
2. Beef and noodles are my favourite food.
3. Do you and your friends go to school by foot every day?
4. Our English class starts at 7.15.
5. What about go to the movie tonight ?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư