Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Excuse me, but you (sit) my place. Yesterday (be) the first day of the new school year

5 trả lời
Hỏi chi tiết
1.164
0
0
Táo Đỏ
05/10/2017 07:49:21
65. Fall / comes.
66...
67.had left / arrived
68.got / when.
69.were / refused.
70.will rain.
71.were.
72.doesn't hurry.
73.weren't / woldn't run.
74.will write
75.lost / was.
76.have.
77.arrives.
78.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Huyền Thu
05/10/2017 18:34:00
66. receives
78. arre
79. payed
80. visited/ found/ wwas
81. is sleeping
82. is going to rain
83. have ever had
84. Do you often see
85. haven't begun
86. broke/ was sleeping
1
0
Huyền Thu
05/10/2017 18:36:59
87. will leave
88. looked
89. had received
90. arrived/ had gone
91. rang
92. went
93. had finished
94. goes
95. Did the plane land/ landed
96. walks/ doesn't walk/ is raining
1
0
Huyền Thu
05/10/2017 18:38:41
97. were
98. worked
99. haven't spoken
100. is doing
101. goes
102. didn't watch
103. had gone
104. will have
105. haven't cleaned
106. has lived
107. won't send
1
0
Huyền Thu
05/10/2017 18:41:56
* Ban tren co 1 so cau sai minh lam lai luon
67. had left/ arrived
68. got/ had gone
69. were/ would refuse
70. will rain
71. were
72. doesn't hurry
73. weren't / wouldn't run
74. would write
75. lost/ has been
76. have
77. arrives

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư