So sánh tính chất hoá học của:
a. Anken với ankin
b. Ankan với ankylbenzen
Cho ví dụ minh hoạ
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Giống: anken và ankin đều có liên kết bội trong phân tử nên đều tham gia phản ứng cộng và bị oxi hóa bởi KMnO4
Vd: Cộng hiđro: (xt, Ni)
CH≡CH + 2H2 Ni,t°−−→→Ni,t° CH3 ─ CH3
CH2=CH2 + H2 Ni,t°−−→→Ni,t° CH3 ─ CH3
CH2=CH2 +Br2→CH2Br-CH2Br
CH≡CH + 2Br2 → CHBr2─CHBr2
CH2=CH2 + HCl →CH3-CH2Cl
CH≡CH + HCl HgCl2, 150 – 200°C−−−−−−−−−−−→→HgCl2, 150 – 200°C CHCl = CH2
CHCl = CH2 +HCl t°,xt−−→→t°,xt CHCl2─CH3
H2C=CH2 + KMnO4 + 4H2O → HOCH2-CH2OH + MnO2 + KOH
CH≡CH + KMnO4 + H2O → HOOC-COOH + MnO2 + KOH
Khác: do ankin có liên kết 3, còn anken chỉ có liên kết đôi
CH≡CH + 2AgNO3 + 2 NH3 → AgC≡CAg ↓vàng + 2 NH4NO3
b) So sánh ankan và ankylbenzen
Giống: đều có phản ứng thế H
CH4 + Cl2 →(a/s) CH3Cl + HCl
Khác nhau: do ankylbenzen có vòng thơm nên có thể tham gia các phản ứng cộng và thế H trong vòng
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |