Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết 30 từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

viết 30 từ vựng về các môn thể thao (có dịch nhé!!)
= tiếng anh

2 trả lời
Hỏi chi tiết
255
1
0
HoangNguyen
05/11/2020 22:38:43
+5đ tặng

American football: bóng bầu dục

archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

athletics [æθ’letiks]: điền kinh

badminton [‘bædmintən]: cầu lông

baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

climbing [‘klaimiη]: leo núi

cricket [‘krikit]: crikê

cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

diving [‘daiviη]: lặn

fishing [‘fi∫iη]: câu cá

từ vựng tiếng anh thể thao gee

football [‘futbɔ:l]: bóng đá

karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf [gɔlf]: đánh gôn

gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình

handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném

hiking [haik]: đi bộ đường dài

hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu

horse racing: đua ngựa

horse riding: cưỡi ngựa

hunting [‘hʌntiη]: đi săn

ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng

ice skating: trượt băng

inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh

jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ

judo [‘dʒu:dou]: võ judo

karate [kə’rɑ:ti]: võ karate

kick boxing: võ đối kháng

lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt

martial arts: võ thuật

motor racing: đua ô tô

mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi

netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ

pool [pu:l]: bi-a

rowing [‘rauiη]: chèo thuyền

rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục

running [‘rʌniη]: chạy đua

sailing [‘seiliη]: chèo thuyền

scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí

shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng

skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván

skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết

snooker [‘snu:kə]: bi-a

snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván

squash [skwɔ∫]: bóng quần

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Trà My
05/11/2020 22:39:49
+4đ tặng
  • 1. cycling

    /ˈsaɪklɪŋ/ 

    môn đạp xe

  • 2. gymnastics

    /dʒɪmˈnæstɪks/ 

    môn thể dục dụng cụ

  • 3. tennis

    /ˈtenɪs/ 

    môn quần vợt

  • 4. running

    /ˈrʌnɪŋ/ 

    môn chạy bộ

  • 5. swimming

    /ˈswɪmɪŋ/ 

    môn bơi lội

  • 6. riding

    /ˈraɪdɪŋ/ 

    môn cưỡi ngựa

  • 7. volleyball

    /ˈvɒlibɔːl/ 

    môn bóng chuyền

  • 8. football / soccer

     

    môn bóng đá

  • 9. basketball

    /ˈbɑːskɪtbɔːl/ 

    môn bóng rổ

  • 10. table tennis / ping-pong

     

    môn bóng bàn

  • 11. baseball

    /ˈbeɪsbɔːl/ 

    môn bóng chày

  • 12. golf

    /ɡɑːlf/ 

    môn đánh golf

  • 13. skateboarding

    /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ 

    môn trượt ván

  • 14. windsurfing

    /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ 

    môn lướt ván buồm

  • 15. scuba diving

     

    môn lặn (có bình dưỡng khí)

  • 16. badminton

    /ˈbædmɪntən/ 

    môn cầu lông

  • 17. ice skating

     

    môn trượt băng nghệ thuật

  • 18. skiing

    /ˈskiː.ɪŋ/ 

    môn trượt tuyết



 
Lê Trang
bn ơi mới có 18 từ thôi nhé

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo