Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Thể | Chủ ngữ | To be | Ví dụ |
Khẳng định | I/He/She/It/ danh từ số ít | was | I was at school last week. He was at school last week. |
YouAVe/They/ danh từ số nhiều | were | They were at school last week. We were at school last week. | |
Phủ định | I/He/She/It/ danh từ số ít | was not (wasn’t) | I wasn’t at school last week. He wasn’t at school last week. |
You/We/They/ danh từ số nhiều | were not (weren’t) | They weren’t at school last week. We weren’t at school last week. | |
Thể | To be | Chủ ngữ | Ví dụ |
Nghi Vấn | Was | I/he/she/it/danh từ số ít...? | Was I at school last week? Was he at school last week? |
Were | you/we/they/danh từ số nhiều...? | Were they at school last week? Were we at school last week? |
Thể | Chủ ngữ | Động từ (V) | Ví dụ |
Khẳng định | He/She/It/ danh từ số ít | V + ed/(P2) | She watched TV last night. He went to the zoo yesterday. |
I/You/W e/They/ danh từ số nhiều | V + ed/(P2) | I watched TV last night. They went to the zoo yesterday. | |
Phủ định | He/She/It/ danh từ số ít | did not (didn’t) + v (nguyên the) | She didn’t watch TV last night. He didn’t go to the zoo yesterday. |
Thế | Chủ ngữ | Động ỉừ (V) | Vi du |
| I/You/We/They/ danh từ số nhiều | did not (didn’t) + v (nguyên thể) | I didn’t watch TV last night. They didn’t go to the zoo yesterday. |
Nghi Vấn | Did + he/she/it/ danh từ số ít... | V(nguyên thể)...? | Did she watch TV last night? Did he go to the zoo yesterday? |
Did + I/you/we/they/ danh từ số nhiều... | V (nguyên thể)...? | Did I watch TV last night? Did they go to the zoo yesterday? |
Động từ nguyên thể | Quá khứ (P2) | Nghĩa |
do | did | làm |
go | went | đi |
sing | sang | hát |
have | had | có |
take | took | Đưa, lấy |
Động từ nguyên thể | Quá khứ (P2) | Nghĩa |
come | came | Đến |
get | got | được, trở nên, lấy |
give | gave | tặng, cho |
• • • | • • • | |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |