LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.863
1
1
Trần Đan Phương
12/12/2017 02:56:52
UNIT 13: FILMS AND CINEMA
(Phim và điện ảnh)
1. action ['æk∫n] film (n): phim hành động
2. cartoon (n) [kɑ:'tu:n]: phim hoạt hình
3. detective [di'tektiv] film (n): phim trinh thám
4. horror ['hɔrə] film (n): phim kinh dò
5. romantic [rou'mæntik] film (n): phim lãng mạn
6. science fiction ['saiəns'fik∫n] film (n): phim khoa học viễn tưởng.
7. silent ['sailənt] film (n): phim câm.
8. war [wɔ:] film (n): phim chiến tranh
9. vivid (a) ['vivid]: sôi nổi
10. terrifying ['terifaing] / frightening (a): khiếp sợ
11. violent (a) ['vaiələnt]: bạo lực
12. disgusting (a) [dis'gʌstiη]: đáng khinh miệt
13. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương
14. thriller (n) ['θrilə]: phim giật gân
15. century (n) ['sent∫əri]: thế kỉ (100 năm)
16. sequence (n) ['si:kwəns]: trình tự, chuỗi
17. still [stil] picture (n): hình ảnh tĩnh
18. motion (n) ['mou∫n]: sự chuyển động
19. movement (n) ['mu:vmənt]: sự chuyển động
20. decade (n) ['dekeid]: thập kỉ (10 năm)
21. scene (n) [si:n]: cảnh
22. position (n) [pə'zi∫n]: vị trí
23. cast (n) [kɑ:st]: đội ngũ diễn viên
24. character (n) ['kæriktə]: nhân vật
25. part (n) [pɑ:t]: vai diễn( trong phim)
26. audience (n) ['ɔ:djəns]: khán giả
27. film marker (n) [film,'mɑ:kə]: nhà làm phim
28. spread (v) [spred]: lan rộng
29. musical cinema (n) ['mju:zikəl,'sinimə]: phim ca nhạc
30. discover (v) [dis'kʌvə]: khám phá
31. tragic ['trædʒik] (a): bi thảm
+  tragedy (n): bi kịch
32. sink (v) [siηk]: chìm
33. luxury (n) ['lʌk∫əri]: sự sang trọng
34. liner (n)['lainə]: tàu lớn
35. voyage (n) ['vɔiidʒ]: chuyến đi du lịch xa trên biển
36. be based on : được dựa trên
37. disaster (n) [di'zɑ:stə]: thảm họa
38. occur (v) [ə'kɜ:(r)]: xảy ra, xuất hiện
39. generous (a) ['dʒenərəs]: hào phóng
40. adventurer (n) [əd'vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm
41. be on board [bɔ:d] (exp.) trên tàu
42. fall in love (with someone) : yêu ai
43. be engaged [in'geidʒd] (exp.) đã đính hôn
44. iceberg (n) ['aisbə:g] tảng băng
45. the content ['kɔntent] of the film: nội dung chính của phim.
46. the setting ['setiη] of the film : bối cảnh phim
47. description (n) [dis'krip∫n] sự mô tả
48. rescue (v) ['reskju:] cứu nguy

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư