LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.825
0
1
Nguyễn Thị Nhài
12/12/2017 01:35:20
 UNIT 12: MUSIC
Âm nhạc
1. classical ['klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển    
 
2. folk [fouk] music (n): nhạc dân gian
3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n): nhạc rock and roll          
4. country ['kʌntri] music (n): nhạc đồng quê
5. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học
6. beat (n) [bi:t]: nhịp (âm nhạc)
7. human (n) ['hju:mən]: lòai người       
8. emotion (n) [i'mou∫n]: cảm xúc
9. especially (adv) [is'pe∫əli]: đặc biệt là  
10. communicate (v) [kə'mju:nikeit]: giao tiếp
11. express (v) [iks'pres]: thể hiện
12. anger (n) ['æηgə]: sự tức giận  
13. integral (a) ['intigrəl]: gắn liền
14. set the tone [toun] for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)   
15. joyfulness (n) ['dʒɔifulnis]: sự vui nhộn
16. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí
17. funeral (n) ['fju:nərəl]: đám tang         
18. solemn (a) ['sɔləm]: trang nghiêm
19. mournful (a) ['mɔ:nful]:  tang thương 
20. lull (v) [lʌl]: ru ngủ
21. above [ə'bʌv]: all (adv) trên hết           
22. uplift (a)['ʌplift]: hưng phấn, bay bổng
23. delight (v) [di'lait]: làm thích thú, làm say mê           
24.  a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
25.  fairy tale (n) ['feəriteil] : chuyện cổ tích         
26. criticise (v) ['kritisaiz]: chỉ trích
27. convey (v) [kən'vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể  hiện.               
28. serene (a) [si'ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng.
29. cheer [t∫iə] (v): somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ         
30. all the time (adv): mọi lúc
31. hometown (n) ['houmwəd]: quê quán
32. birthplace (n) ['bə:θpleis]: nơi sinh
33. music composer [kəm'pouzə] (n): nhà sọan nhạc
34.  compose (v) [kəm'pouz]: sọan nhạc, sáng tác nhạc
35.  sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a): ngọt ngào và dịu dàng
36. rousing (a) ['rauziη]: hào hứng, sôi nổi           
37. lyrical (a) ['lirikəl]: trữ tình
38. of all time (adv) của mọi thời đại         
39. author (n) ['ɔ:θə] tác giả
40. national anthem (n) ['næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
41. rural (a) ['ruərəl] nông thôn, làng quê 
42. except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
43. appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng
44. tune (n) [tju:n] giai điệu
45. mixture (n) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
46. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao  

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư