Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 6

1 trả lời
Hỏi chi tiết
439
0
0
Đặng Bảo Trâm
12/12/2017 01:35:40
UNIT 1: GREETINGS
Lời chào hỏi
- Hi /haɪ/; Hello/həˈləʊ/: chào
- a name/neɪm/ (n): tên
- I/aɪ/ : tôi
- My /maɪ/: của tôi
- Am / is / are: là
Numbers /ˈnʌmbə(r)/:số đếm
- Oh /əʊ/: 0
- One /wʌn/: 1
- Two /tuː/: 2
- Three /θriː/: 3
- Four /fɔː(r)/: 4
- Five /faɪv/: 5
- Six /sɪks/: 6
- Seven /ˈsevn/: 7
- Eight /eɪt/: 8
- Nine /naɪn/: 9
- Ten /ten/: 10
- Fine /faɪn/(adj): tốt, khỏe
- Thanks/θæŋks/: cảm ơn
- Miss /mɪs/: cô
- Mr/ˈmɪstə(r)/: ông
- Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: chào buổi sáng
- Good afternoon/ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/: chào buổi chiều
- Good evening/ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/: chào buổi tối
- Good night /ˌɡʊd naɪt/: chúc ngủ ngon
- Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt
- Children /ˈtʃɪldrən/ (n): những đứa trẻ
Numbers: 11 - 20
- Eleven /ɪˈlevn/ = 11
- Twelve /twelv/ = 12
- Thirteen/ˌθɜːˈtiːn/ = 13
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ = 14
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ = 15
- Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ = 16
- Seventeen/ˌsevnˈtiːn/ = 17
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/= 18
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ = 19
- Twenty /ˈtwenti/ = 20

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo