Cách dùng will/won’t (will not)
Will (sẽ), viết tắt của will là (’ll), hình thức phủ định là will not (won’t),
a) Cách thành lập Câu khẳng định:
Chủ ngữ (S) + will + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: I will = I'll, we will = we'll, you will = you'll, they will = they'll
he will = he'll, she will = she'll, it will = it'll Ex: I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn).
She will call you when she arrives.
(Cô ấy sẽ gọi điện cho bạn khi cô ấy đến nơi).
Câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + won’t + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: will not = won't Câu nghi vấn:
Will + chủ ngữ (S) + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)?
Ex: Will you be at the party tonight?
(Tối nay bạn sẽ có mặt ở buổi tiệc chứ?)
Câu hỏi với từ để hỏi WH:
Ta chỉ cần thêm từ WH- trước công thức trên để đặt câu hỏi WH-.
Ex: When will you go back to your country?
(Khi nào bạn sẽ trở về nước?)
b) Cách dùng:
1) Dùng để diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: He’ll be forty years old next week. (Anh ấy sẽ 40 tuổi vào tuần tới).
It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa).
2) Dùng để diễn đạt dự đoán về hiện tại.
Ex: It will rain today. (Hôm nay trời sẽ mưa).
3) Dùng để đưa ra quyết định ngay lúc đang nói.
Ex: I am so hungry. I will make myself a sandwich.
(Tôi đói bụng quá. Tôi sẽ tự đi làm cho mình cái bánh mì sandwich).
4) Dùng để chỉ sự sẵn lòng, sự quyết tâm.
Ex: I will help you if you want. (Nếu bạn muốn tôi sẽ giúp bạn).
I will stop smoking. (Tôi sẽ từ bỏ hút thuôc).
5) (Mở rộng) Đưa ra một lời hứa, lời đe dọa.
Ex: (I promise) I will not tell anyone else about your secret.
(Tôi hứa) (Tôi sẽ không nói cho ai biết về bí mật của bạn).
I’ll hit you if you do that again. (Nếu con còn làm thế, mẹ sẽ đánh đòn).