LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 6

1 trả lời
Hỏi chi tiết
322
0
0
Phạm Văn Phú
12/12/2017 00:52:01
UNIT 2. AT SCHOOL
Ở trường
- ( to ) come in /kʌm - ɪn/ : đi vào.
- ( to ) sit down /sɪt - daʊn/: ngồi xuống
- ( to ) stand up /stænd - ʌp/: đứng lên
- ( to ) open your book /ˈəʊpən - jɔː(r) - bʊk/: mở sách ra
- ( to) close your book /kləʊz - jɔː(r) - bʊk/: đóng sách lại
- ( to ) live /lɪv/ : sống
- ( in ) a house /haʊs/: (trong) căn nhà.
- ( on ) a street /striːt/: (trên) con đường.
- ( in ) a city /ˈsɪti/: (ở) thành phố.
- ( to ) spell /spel/: đánh vần
- How /haʊ/: bằng cách nào
- a student /ˈstjuːdnt/: học sinh
- a school /skuːl/ : trường.
- a teacher /ˈtiːtʃə(r)/: giáo viên
- a desk /desk/: bàn học
- This / That is my ……………….
- Is this / that your ……………?
- Yes, it is.
- No, it is’nt.
- a door/dɔː(r)/ : cửa cái
- a window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ
- a board /bɔːd/: tấm bảng
- a waste basket /weɪst - ˈbɑːskɪt/: giỏ rác.
- a school bag /skuːl - bæɡ/ : cặp đi học.
- a pencil /ˈpensl/: bút chì.
- a pen /pen/: bút mực.
- a ruler /ˈruːlə(r)/: cây thước
- an eraser /ɪˈreɪzə(r)/ : cục tẩy.
- What is this / that?
- It is a / an ………………..
- Đây / kia là cái gì?
- Đó là ………………………

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư