Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
STRUCTURE (cấu trúc) 1. Để hỏi về màu sắc, chúng ta dùng mẫu câu : What colour + be + Noun? Câu trả lời: Noun / Pronoun + be + adjective of colour. e.g.: What colour is your pen? (Cây viết của bạn màu gì?) It’s blue. (Nó màu xanh dương.) What colour are her eyes? (Mắt của cô ấy màu gì?) They’re black. (Chúng màu đen.) 2. Câu hỏi chọn lựa (“OR” questions): có dạng như câu hỏi YES - NO với từ “OR” trong câu. e.g.: Are you a student or a teacher? (Anh là sinh viên hay giáo viên?) - I’m a student. (Tôi là sinh viên.) Is he at school or at home? (Anh ấy ở nhà hay ở trường?) - He’s at home. (Anh ấy ở tại trường.) - No. He’s at his parents’ house. (Không. Anh ấy ở nhà cha mẹ anh ấy.) 3. Thứ tự của tính từ (Order of adjectives). Khi một danh từ có nhiều tính từ bổ nghĩa, các tính từ thường theo thứ tự sau: chất lượng (quality) => kích cỡ (size) => hình dạng (shape) => thời gian (age) => màu sắc (colour) + ... Noun, e.g.: She has beautiful long black hair. (Có ấy có mái tóc đen dài đẹp.) This is a round, old table. (Đây là cái bàn tròn xưa.) VIETNAMESE TRANSLATION - PRACTICE 1. Listen and repeat. Click tại đây đề nghe:
a. a round face: mặt tròn b. an oval face : mặt trái xoan c. full lips : môi dày e. thin lips : môi mỏng f. long hair : tóc dài g. short hair : tóc ngắn 2. Click tại đây đề nghe:
3. Practise with a partner. (Thực hành với bạn cùng học.) - What colour is her hair? - It’s black. - What colour are her eyes? - They’re black. - What colour is his shirt? - It’s white. - What colour are his shoes? - They’re brown. 4. Listen and read. (Lắng nghe và đọc.) Click tại đây đề nghe:
Cô Chi cao và ốm. Cô có gương mặt tròn. Cô có mái tóc đen dài. Cô có đôi mắt nâu. Cô có mũi nhỏ. Cô có đôi môi đầy đặn và hai hàm răng trắng nhỏ. Bây giờ hòi và trả lời các câu hòi về Chi. a. Her hair is long. b. Her hair is black, c. Her eyes are brown. d. Her nose is small, e. Her lips are full. 4. Listen. Write the letter of the pictures in your exercise book. (Viết mẫu tự của hình vào tập bài tập của em.) Click tại đây đề nghe:
a. He has short hair. b. She has long hair, c. This boy has a round face d. She has full lips. 6.
Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời
(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi. Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ