Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 tiếng Anh 9 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
343
0
0
Phạm Văn Phú
12/12/2017 01:41:17
UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên
adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành
calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung
confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup
house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập
informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống
relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/: căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo