LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc: Mary ( have ) breakfast at 6.30 in the morning

2.Mary ( have ) breakfast at 6.30 in the morning (Mary = She)

 

+…………………………………………………………………………………..

 

-…………………………………………………………………………………..

 

?…………………………………………………………………………………..

 

3. Our friends  ( live ) on the first floor

 

+…………………………………………………………………………………..

 

-…………………………………………………………………………………..

 

?…………………………………………………………………………………..

5 trả lời
Hỏi chi tiết
655
5
3
+5đ tặng
+ They have breakfast at 6.30 in the morning
- They don't have breakfast at 6.30 in the morning
? Do they have breakfast at 6.30 in the morning?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Nắng
28/06/2021 09:02:42
+4đ tặng
2.
+ Mary has breakfast at 6.30 in the morning 
- .Mary doesn't have breakfast at 6.30 in the morning 
?  Does she have breakfast at 6.30 in the morning 
Nắng
Cho mk điểm nhé
3
0
+3đ tặng
Mary ( have ) breakfast at 6.30 in the morning (Mary = She)
 
 ……
kd: mary has breakfast at 6.30 in the morning
Pd: she doesn't have Mary ( have ) breakfast at 6.30 in the morning (Mary = She)
 
 
 
+…
2
0
Phuonggg
28/06/2021 09:03:27
+2đ tặng
3)
+ Our friends live on the first floor
- Our friends  don't live on the first floor
? Do Our friends  live on the first floor?
4
3
thỏ
28/06/2021 09:03:35
+1đ tặng
2. (+) She has breakfast at 6.30 in the morning
(-) She does not have breakfast at 6.30 in the morning
(?) Does she have breakfast at 6.30 in the morning
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư