Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết 10 từ liên quan đến truyền hình (Television), đặt câu cho mỗi từ đó

1) Viết 10 từ liên quan đến truyền hình ( Television ) , đặt câu cho mỗi từ đó.
2) Viết 10 môn thể thao + đồ dùng thể thao ( Sports ) , đặt câu cho mỗi từ đó.

2 trả lời
Hỏi chi tiết
406
1
0
dogfish ✔
14/07/2021 09:05:58
+5đ tặng
  • Episode: Tập phim
  • Infomercial: Phim quảng cáo
  • Main character: Nhân vật chính
  • News: Tin tức
  • Ratings: Bảng xếp hạng
  • Anchorman/News anchor: Người đọc tin tức
  • Cast: Bảng phân phối vai diễn
  • Character: Nhân vật
  • Remote control /Clicker: Điều khiển TV
  • Commercial: Chương trình quảng cáo
  • Talk show: Chương trình trao đổi – thảo luận
  • Tube: Mộ cách gọi khác của TV
  • Couch potato: Người dành nhiều thời gian xem TV
  • Documentary: Phim tài liệu
  • Reality program: Chương trình truyền hình thực tế
  • Season: Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập
  • Series: Phim dài tập
  • Sitcom (a situation comedy): Hài kịch tình huống
  • Soap opera: Kịch hay phim đời sống
  • Soundtrack: Nhạc phim
  • TV channel: Kênh truyền hình
  • Change/switch channel: Chuyển kênh
  • Viewer: Người xem truyền hình
  • Comedy: Kịch vui, hài kịch
  • War film: Phim chiến tranh
  • Action film: Phim hành động
  • Horror film: Phim kinh dị
  • Historical drama: Phim, kịch lịch sử
  • Romantic comedy: Phim lãng mạn hài
  • The news: Bản tin thời sự
  • Chat shows: Chương trình tán gẫu
  • Soap operas: Phim dài tập
  • Documentaries: Phim tài liệu
  • Reality show: Show truyền hình thực tế
  • Game shows: Show trò chơi
  • Dramas: Kịch, phim bộ

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Phương
14/07/2021 09:29:25
+4đ tặng
2) 10 môn thể thao 
 - Archery: bắn cung
 - Athletics: điền kinh
 - Badminton: cầu lông
 - Baseball: bóng chày
 - Basketball: bóng rổ
 - Boxing: đấm bốc
 - Climbing: leo núi
 - Football: bóng đá
 - Golf: đánh gôn
 - Table tennis : bóng bàn 

 2 )10 đồ dùng thể thao 
 - Badminton racquet: vợt cầu lông
 - Ball: quả bóng
 - Baseball bat: gầy bóng chày
 - Boxing glove: găng tay đấm bốc
 - Football boots: giày đá bóng
 - Football: quả bóng đá
 - Golf club: gậy đánh gôn
 - Tennis racquet: vợt tennis
 - Running shoes: giày chạy
 - Football: quả bóng đá

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo