LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Next year I (live)____ ______ in London

  1. Next year I (live)____ ______ in London. 
  2. , At this time Next year I (live)_ __________ ___ in London
  3. Tonight I (eat)___ __________ dinner with my family.
  4. , , Tonight I (eat)___ __________ dinner with my family at 10 o’clock.5
  5. They (run)____ ____ ____ for about four hours. Marathons are incredibly difficult!
  6. Unfortunately, I (work)__ ____________ on my essay so I won’t be able to watch the match.
  7. She (study)___ ____ __________ at the library tonight. 
  8. , (you/wait)_ ________ _____ at the station when she arrives?
  9. I (drink)_____ ____ ____ at the pub while you are taking your exam!

10.  (she/visit)____ ________ her Grandmother again this week?

11.  I (watch)___ ___________ that movie on channel four nextweek.

12.  (they/attend)___ ____ ____ your concert next Friday? It would be lovely to see them.

13.   In a few minutes’ time when the clock trikes six, I (wait) …… …………for you here

14.  If you call her at six , she ( probably practise)……………… the piano

15.  If he work hard, he (pass…………………….….) the entrance exam to the university

16.  If you come at seven, I (work) ……………..in my garden

17.  We ( be)…………… pleased if our school win the match

18.  Tomorrow afternoon . , we (ply)……………….. over Carribean

19.  You ( not forget) ………………..….to lock up the house before you go out , will you?

20.  Don’t call him at seven o’clock tonight . He (watch)…………..……. his favourite television programme

21.  I (help) ……..her to look for it until she finds it   7a ,It (rain)………… when you get back tonight

22.  I (stay)……………………... here until he answers me          

23.  If you come at noon I (have) ………………………lunch

24.  If you take a taxi , you (catch)……………………….…… the train

25.  Who (look)………………………………..after the children when you are away?

26.  The teacher hopes we (pass)…………………………….. our exam

27.  He (wait)……………………………. for you when you get back tomorrow

28.  .. At this time tomorrow, they (travel)…… …………… in Vietnam.

29.  . When they (come) ………………….tomorrow, we (swim)…… …………….. in the sea.

30.  . My parents (visit)… …… Europe at this time next week

31.  . Daisy (sit)………… ……………………on the plane at 9 am tomorrow.

32.  . At 8 o’clock this evening my friends and I (watch)……………… a famous film at the cinema.

33.  . She (play)……… …………………… with her son at 7 o’clock tonight.

34.  . He (work) …………………………..at this moment tomorrow.

35.  . They (make) ……………………………….their presentation at this time tomorrow morning.

36.  . This time next year I (live)______ ………………………in London.

37.  . At 8PM tonight I (eat)_________........................... dinner with my family.

38.  , They are staying at the hotel in London. tomorrow, they (travel)………….. in Vietnam.

39.  ,They (come)…………….. tomorrow, we (swim) ………..in the sea.

40.  .My parents (visit)……………… Europe at next week

41.  Daisy (sit)………. on the plane at tomorrow.

42.  This evening my friends and I (watch)………………. a famous film at the cinema.

43.  She (play)…………. with her son at tonight.

44.  He (work)…………………at this moment tomorrow.

45.  They (make)……………….. their presentation at this time tomorrow morninga

2 trả lời
Hỏi chi tiết
234
1
0
Nguyễn Nguyễn
02/08/2021 12:31:07
+5đ tặng
1-lived
2-lived
3-eaten
4-eaten
5-running

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phonggg
02/08/2021 12:32:19
+4đ tặng
1. will live
2. have lived
3. am eatting
4. will eat
5. wil run

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư