Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ điền vào tiếng phát âm thích hợp

Chọn từ điền vào tiếng phát âm thích hợp :
Tacher, couch, father, desh, stereo, anginneer, mother, box, board, eraser, brother, family, doctor, telephone, sister, bench, nurse, armchair, class, watch, student, country, house.
/S/......................................
/IZ/.....................................
/Z/.....................................
5 trả lời
Hỏi chi tiết
271
1
0
Nguyễn Nguyễn
09/08/2021 20:24:23
+5đ tặng

Xếp các từ sau vào 3 cách phát âm :

teacher , cuch , father , desk , stereo , engineer , mother , box , board , eraser , brother , family , doctor , telephone , sister , bench , nurse , armchair , class , watch , student , country , house

/s/ : desk , student .

/iz/ : cuch , box , bench , nurse , class , watch .

/z/ : teacher , father , stereo , engineer , mother , board , eraser , brother , family , doctor , telephone , sister , armchair , country .

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hằngg Ỉnn
09/08/2021 20:24:57
+4đ tặng
/s/ : misses, stop, laughes, cups, cats, books, beliefs, cloths
/z/ : causes, plays, bags, toys, answers, lessons, legs, trees, knives, ends, dreams, hills, songs
/iz/ : nurses, cases, watches, changes, boxes, bridges, buses, crashes, buzzes
5
0
+3đ tặng

/s/ : desk , student .

/iz/ : cuch , box , bench , nurse , class , watch .

/z/ : teacher , father , stereo , engineer , mother , board , eraser , brother , family , doctor , telephone , sister , armchair , country .

✨Vanh Bú L.ồn Thảo✨
ko bn chữ khác mà
1
0
Bngann
09/08/2021 20:26:16
+2đ tặng
/s/: student,
/iz/: couch, desk, box,bench, class,watch
/z/ còn lạo
0
0
xbae_kemmcutii
09/08/2021 20:43:49
+1đ tặng

eacher , cuch , father , desk , stereo , engineer , mother , box , board , eraser , brother , family , doctor , telephone , sister , bench , nurse , armchair , class , watch , student , country , house

/s/ : desk , student .

/iz/ : cuch , box , bench , nurse , class , watch .

/z/ : teacher , father , stereo , engineer , mother , board , eraser , brother , family , doctor , telephone , sister , armchair , country .

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K