Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
12. patiently (adv): một cách điềm tĩnh (bổ nghĩa cho động từ "sat")
13. humour (n): sự hài hước (sense of humour: khiếu hài hước)
14. Câu này mình nghĩ là sai đề bạn ạ. Đáng lẽ nên có thêm một danh từ ở sau chỗ trống nữa.
15. unfriendliness (n): sự thiếu thân thiện (điền "unfriendliness" để phù hợp với ngữ cảnh của câu, mang nghĩa tiêu cực giống "suspicion")
16. suspicious (adj): đáng ngờ (bổ nghĩa cho danh từ "characters")
17. constancy (n): sự kiên định (đứng sau mạo từ "the" nên điền danh từ)
18. attractions (n): điểm thu hút (one of the most + countable noun dạng số nhiều)
19. friendship (n): tình bạn (đứng sau "Their" nên điền danh từ)
20. unfriendly (n): không thân thiện (điền "unfriendly" để phù hợp với ngữ cảnh của câu, mang nghĩa tiêu cực giống "dangerous")
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |