Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. I'm afraid I (not/be) won't be... able to come tomorrow.
2. We (turn off) .turn off.. the music because people are sleeping.
3. In my opinion, she (not/pass) .won't pass.. the exam. ( prediction, có ''in my opinion'' thì dùng ''will'', ở đây là ý kiến của mình nên có thể đúng có thể sai, dùng ''will'' là đúng nhất )
4. They (arrive) .arrive.. at 6.pm tomorrow. ( lịch trình thì dùng present simple)
5. He (not buy) ..doesn't buy. the car because he doesn’t have enough money.
6. I (meet) .am going to meet.. my friends next Sunday. ( dự định từ trước, kế hoạch đã lập ra nên phải dùng Be + going to )
7. We (wear) .have to wear.. politely when we go to the pagodas on New Year’s Day.
nếu giáo viên sửa '' must wear'' thì dùng nhưng theo chị nghĩ ''have to'' mang ý nghĩa bắt buộc và nó mạnh hơn 'must'', mà nếu câu này mang ý nghĩa facts thì em ghi 'wear'' thôi
8. On New Year’s Day, you (not break) .don't break.. things or you will get bad luck.
9. You (finish) ..must finish. your homework before going to school. ( phải làm xong thì dùng 'must') nếu giáo viên chỉ yêu cầu dùng các loại thì, nên dùng là ''finish'' mà theo chị nghĩ dùng thêm ''must'' sẽ chính xác hơn
10. My father (repaint) is going to..repaint. our house to welcome Tet.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |