Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Xếp các từ dưới đây thành từng nhóm từ đồng nghĩa

Câu 2. Xếp các từ dưới đây thành từng nhóm từ đồng nghĩa:

          tái sinh, thay da đổi thịt, sinh sôi, phát triển, đổi mới, lung lay, lay động, chuyển mình, cựa mình, xao xuyến, bâng khuâng

3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
1.029
2
0
Lê Thị Ngọc Ánh
18/09/2021 10:42:04
+5đ tặng
Nhóm 1 : tái sinh , thay da đổi thịt , đổi mới
Nhóm 2 : sinh sôi , phát triển 
Nhóm 3 : lung lay , lay động , chuyển mình , cựa mình
Nhóm 4 : xao xuyến . bâng khuâng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Jerry Lamm
18/09/2021 10:42:47
+4đ tặng
- Nhóm 1: tái sinh, thay da đổi thịt
- Nhóm 2: sinh sôi, phát triển
- Nhóm 3: chuyển mình, đổi mới
- Nhóm 4: lung lay, lay động, cựa mình
- Nhóm 5: Xạo xuyến, bâng khuâng
1
0
buồn
18/09/2021 10:42:49
+3đ tặng
  1. tái sinh , thay da đổi thịt , đổi mới
  2.  sinh sôi , phát triển 
  3. lung lay , lay động , chuyển mình , cựa mình
  4. xao xuyến . bâng khuâng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×